Solid XChuyển đổi Solid X (SOLIDX) sang Euro (EUR)

SOLIDX/EUR: 1 SOLIDX ≈ €9.22 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Solid X Thị trường hôm nay

Solid X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Solid X chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SOLIDX, tổng vốn hóa thị trường của Solid X tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Solid X tính bằng EUR đã tăng €1.1, biểu thị mức tăng +13.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solid X tính bằng EUR là €48.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOLIDX sang EUR

9.22+13.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOLIDX sang EUR là €9.22 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOLIDX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOLIDX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Solid X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SOLIDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SOLIDX/-- Spot is $ and 0%, and SOLIDX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Solid X sang Euro

Bảng chuyển đổi SOLIDX sang EUR

logo Solid XSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SOLIDX
9.22EUR
2SOLIDX
18.45EUR
3SOLIDX
27.68EUR
4SOLIDX
36.91EUR
5SOLIDX
46.13EUR
6SOLIDX
55.36EUR
7SOLIDX
64.59EUR
8SOLIDX
73.82EUR
9SOLIDX
83.04EUR
10SOLIDX
92.27EUR
100SOLIDX
922.77EUR
500SOLIDX
4,613.88EUR
1000SOLIDX
9,227.77EUR
5000SOLIDX
46,138.85EUR
10000SOLIDX
92,277.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SOLIDX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Solid X
1EUR
0.1083SOLIDX
2EUR
0.2167SOLIDX
3EUR
0.3251SOLIDX
4EUR
0.4334SOLIDX
5EUR
0.5418SOLIDX
6EUR
0.6502SOLIDX
7EUR
0.7585SOLIDX
8EUR
0.8669SOLIDX
9EUR
0.9753SOLIDX
10EUR
1.08SOLIDX
1000EUR
108.36SOLIDX
5000EUR
541.84SOLIDX
10000EUR
1,083.68SOLIDX
50000EUR
5,418.42SOLIDX
100000EUR
10,836.85SOLIDX

Bảng chuyển đổi số tiền SOLIDX sang EUR và EUR sang SOLIDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOLIDX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang SOLIDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Solid X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOLIDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOLIDX = $10.3 USD, 1 SOLIDX = €9.23 EUR, 1 SOLIDX = ₹860.49 INR, 1 SOLIDX = Rp156,248.28 IDR, 1 SOLIDX = $13.97 CAD, 1 SOLIDX = £7.74 GBP, 1 SOLIDX = ฿339.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.5
logo BTCBTC
0.005083
logo ETHETH
0.2015
logo USDTUSDT
558.11
logo XRPXRP
242.96
logo BNBBNB
0.8336
logo SOLSOL
3.4
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,868.95
logo TRXTRX
1,917.99
logo ADAADA
786.27
logo STETHSTETH
0.2021
logo WBTCWBTC
0.00509
logo HYPEHYPE
13.49
logo SMARTSMART
399,697.77
logo SUISUI
160.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Solid X của bạn

01

Nhập số lượng SOLIDX của bạn

Nhập số lượng SOLIDX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solid X hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solid X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solid X sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Solid X sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solid X sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solid X sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Solid X sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Solid X (SOLIDX)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer

Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік

Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році

Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році

Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році

Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Що таке FARTCOIN?

Що таке FARTCOIN?

FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.