Soil Thị trường hôm nay
Soil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,071.55. Với nguồn cung lưu hành là 34,727,170.24 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng IDR là Rp2,144,904,379,721,285.04. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng IDR đã giảm Rp-13.31, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng IDR là Rp60,678.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp606.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2704 | -0.07% |
The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.2704, with a 24-hour trading change of -0.07%, SOIL/USDT Spot is $0.2704 and -0.07%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Soil sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SOIL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOIL | 4,071.55IDR |
2SOIL | 8,143.11IDR |
3SOIL | 12,214.67IDR |
4SOIL | 16,286.22IDR |
5SOIL | 20,357.78IDR |
6SOIL | 24,429.34IDR |
7SOIL | 28,500.89IDR |
8SOIL | 32,572.45IDR |
9SOIL | 36,644.01IDR |
10SOIL | 40,715.57IDR |
100SOIL | 407,155.7IDR |
500SOIL | 2,035,778.53IDR |
1000SOIL | 4,071,557.06IDR |
5000SOIL | 20,357,785.3IDR |
10000SOIL | 40,715,570.61IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002456SOIL |
2IDR | 0.0004912SOIL |
3IDR | 0.0007368SOIL |
4IDR | 0.0009824SOIL |
5IDR | 0.001228SOIL |
6IDR | 0.001473SOIL |
7IDR | 0.001719SOIL |
8IDR | 0.001964SOIL |
9IDR | 0.00221SOIL |
10IDR | 0.002456SOIL |
1000000IDR | 245.6SOIL |
5000000IDR | 1,228.03SOIL |
10000000IDR | 2,456.06SOIL |
50000000IDR | 12,280.31SOIL |
100000000IDR | 24,560.62SOIL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang IDR và IDR sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOIL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.42INR |
![]() | Rp4,071.56IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.85THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽24.8RUB |
![]() | R$1.46BRL |
![]() | د.إ0.99AED |
![]() | ₺9.16TRY |
![]() | ¥1.89CNY |
![]() | ¥38.65JPY |
![]() | $2.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.27 USD, 1 SOIL = €0.24 EUR, 1 SOIL = ₹22.42 INR, 1 SOIL = Rp4,071.56 IDR, 1 SOIL = $0.36 CAD, 1 SOIL = £0.2 GBP, 1 SOIL = ฿8.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001997 |
![]() | 0.0000003196 |
![]() | 0.0000143 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0161 |
![]() | 0.00005235 |
![]() | 0.0002386 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 6.54 |
![]() | 0.1209 |
![]() | 0.2107 |
![]() | 0.00001432 |
![]() | 0.05979 |
![]() | 0.0000003201 |
![]() | 0.0008961 |
![]() | 0.00007269 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soil của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Dominasi Bitcoin Mencapai Tinggi Empat Tahun — Seberapa Jauh Musim Altcoin?
Meskipun dominasi Bitcoin yang mutlak, beberapa indikator menunjukkan bahwa koin alternatif sedang membangun momentum.

Pixels NFT: Jelajahi seni piksel dan peluang investasi game di Blockchain Ronin
Pixels NFT adalah aset digital inti dari Pixels, sebuah permainan pertanian sosial Web3 yang berbasis pada Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT): Sebuah platform inovatif yang menghubungkan TradFi dan dunia enkripsi.
Crypterium adalah platform keuangan digital yang berbasis pada blockchain Ethereum.

Toncoin (TON): Bintang yang sedang naik daun di Blockchain dan Kesempatan Investasi yang Didukung oleh Telegram
Toncoin (TON) adalah token asli dari The Open Network.

Apa itu Jaringan Sui? Prediksi Harga Koin SUI untuk 2025
Jika SUI menembus resistensi kunci sebesar 8 dolar pada tahun 2025, itu dapat memulai siklus pertumbuhan baru.

Apa itu Koin POKT? Menganalisis Aset Inti dari Infrastruktur Web3 Terdesentralisasi
Pocket Network adalah protokol infrastruktur desentralisasi, POKT adalah Token asli dari Pocket Network.