XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸1,130.92. Với nguồn cung lưu hành là 58,686,007,292 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KZT là ₸31,818,013,224,943,564.06. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KZT đã giảm ₸-34.93, biểu thị mức giảm -3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KZT là ₸1,629.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸1.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KZT là ₸ KZT, với tỷ lệ thay đổi là -3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KZT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KZT trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.35 | -2.8% | |
![]() Giao ngay | $0.00002161 | -0.64% | |
![]() Giao ngay | $2.35 | -2.74% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.35 | -2.72% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of -2.8%, XRP/USDT Spot is $2.35 and -2.8%, and XRP/USDT Perpetual is $2.35 and -2.72%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi XRP sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1,133.32KZT |
2XRP | 2,266.64KZT |
3XRP | 3,399.96KZT |
4XRP | 4,533.28KZT |
5XRP | 5,666.6KZT |
6XRP | 6,799.92KZT |
7XRP | 7,933.24KZT |
8XRP | 9,066.56KZT |
9XRP | 10,199.88KZT |
10XRP | 11,333.2KZT |
100XRP | 113,332.05KZT |
500XRP | 566,660.25KZT |
1000XRP | 1,133,320.51KZT |
5000XRP | 5,666,602.56KZT |
10000XRP | 11,333,205.12KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 0.0008823XRP |
2KZT | 0.001764XRP |
3KZT | 0.002647XRP |
4KZT | 0.003529XRP |
5KZT | 0.004411XRP |
6KZT | 0.005294XRP |
7KZT | 0.006176XRP |
8KZT | 0.007058XRP |
9KZT | 0.007941XRP |
10KZT | 0.008823XRP |
1000000KZT | 882.36XRP |
5000000KZT | 4,411.81XRP |
10000000KZT | 8,823.62XRP |
50000000KZT | 44,118.14XRP |
100000000KZT | 88,236.29XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KZT và KZT sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KZT sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.36USD |
![]() | €2.11EUR |
![]() | ₹197.08INR |
![]() | Rp35,785.41IDR |
![]() | $3.2CAD |
![]() | £1.77GBP |
![]() | ฿77.81THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽217.99RUB |
![]() | R$12.83BRL |
![]() | د.إ8.66AED |
![]() | ₺80.52TRY |
![]() | ¥16.64CNY |
![]() | ¥339.7JPY |
![]() | $18.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.36 USD, 1 XRP = €2.11 EUR, 1 XRP = ₹197.08 INR, 1 XRP = Rp35,785.41 IDR, 1 XRP = $3.2 CAD, 1 XRP = £1.77 GBP, 1 XRP = ฿77.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
SUI chuyển đổi sang KZT
HYPE chuyển đổi sang KZT
LINK chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04851 |
![]() | 0.00000956 |
![]() | 0.0004068 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.4421 |
![]() | 0.001561 |
![]() | 0.005807 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.44 |
![]() | 1.34 |
![]() | 3.86 |
![]() | 0.0004067 |
![]() | 0.000009545 |
![]() | 0.2834 |
![]() | 0.02978 |
![]() | 0.06486 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

تحليل اتجاه سعر XRP والنظرة على المدى الطويل
XRP حاليا في منعطف مفتاحي يدفعه عوامل تقنية وأساسية.

سعر XRP بالدولار: تحليل السوق والتوقعات المستقبلية لعام 2025
في الأجل القصير، سيعتمد ما إذا كان يمكن لـ XRP اختراق 4.50 دولار في يونيو على الأنماط التقنية والتقدم التنظيمي.

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي
في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

أين يمكن شراء XRP؟
جيت توفر نقاط XRP وعقود تأجيلية وتأثير وصناديق تداول متداولة وطرق شراء عملات أخرى، ومنتجات إدارة الأموال XRP مثل Earn والإقراض.

تحليل مفصل لعملة XRP
XRP هي عملة رقمية تم تطويرها بواسطة Ripple، بهدف تحسين كفاءة المعاملات المالية العالمية

هل هو XRP البيتكوين التالي؟
XRP قد جذبت الكثير من الانتباه في السنوات الأخيرة بسبب موقفها الفريد في مجال المدفوعات عبر الحدود.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

XRP Sẽ Tăng? Phân Tích Toàn Diện Về Tiềm Năng Tương Lai Của XRP

Mua XRP: Hướng dẫn Toàn diện
