Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.5462. Với nguồn cung lưu hành là 11,783,765,739.99 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng INR là ₹537,703,559,471.08. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.003958, biểu thị mức giảm -0.720000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng INR là ₹54.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4924.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang INR là ₹0.5462 INR, với sự thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006544 | -0.68% | |
![]() Giao ngay | $0.000002582 | -0.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006533 | -0.11% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.006544, with a 24-hour trading change of -0.68%, XRD/USDT Spot is $0.006544 and -0.68%, and XRD/USDT Perpetual is $0.006533 and -0.11%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XRD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.54INR |
2XRD | 1.09INR |
3XRD | 1.63INR |
4XRD | 2.18INR |
5XRD | 2.73INR |
6XRD | 3.27INR |
7XRD | 3.82INR |
8XRD | 4.36INR |
9XRD | 4.91INR |
10XRD | 5.46INR |
1000XRD | 546.2INR |
5000XRD | 2,731INR |
10000XRD | 5,462INR |
50000XRD | 27,310.01INR |
100000XRD | 54,620.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.83XRD |
2INR | 3.66XRD |
3INR | 5.49XRD |
4INR | 7.32XRD |
5INR | 9.15XRD |
6INR | 10.98XRD |
7INR | 12.81XRD |
8INR | 14.64XRD |
9INR | 16.47XRD |
10INR | 18.3XRD |
100INR | 183.08XRD |
500INR | 915.41XRD |
1000INR | 1,830.83XRD |
5000INR | 9,154.15XRD |
10000INR | 18,308.3XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang INR và INR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.55INR |
![]() | Rp99.18IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.6RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.22TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.94JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.55 INR, 1 XRD = Rp99.18 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0 GBP, 1 XRD = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3862 |
![]() | 0.00005545 |
![]() | 0.002364 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.59 |
![]() | 0.00908 |
![]() | 0.03991 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,466.54 |
![]() | 20.9 |
![]() | 35.78 |
![]() | 0.002373 |
![]() | 10.32 |
![]() | 0.00005554 |
![]() | 0.1521 |
![]() | 2.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radix (XRD) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Hướng dẫn Đăng ký Web3 2025: Quy trình Dự án và Quản lý rủi ro
Khám phá các dự án đăng ký Web3 phổ biến vào năm 2025, nắm vững quy trình tham gia ba bước và học các chiến lược Quản lý rủi ro.

Cách Mua Bitcoin ở Brazil? Hướng Dẫn Toàn Diện Nhất cho Năm 2025
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình hoàn chỉnh cho người dùng Brazil để mua Bitcoin, với trọng tâm là hướng dẫn hoạt động của sàn giao dịch dẫn đầu toàn cầu Gate.

Sàn giao dịch tiền điện tử lớn là gì? Điều gì làm cho Gate nổi bật?
Với sự giao thoa của Web3 và các xu hướng tuân thủ, Gate đang định nghĩa lại mô hình tương lai của các nền tảng giao dịch tài sản tiền điện tử.

Cách thực hiện giao dịch vĩnh viễn WEMIX?
Hợp đồng tương lai vĩnh viễn WEMIX/USDT trên Gate là công cụ ưa thích cho các trader chuyên nghiệp, hỗ trợ các vị thế dài hoặc ngắn linh hoạt với đòn bẩy từ 1 - 10x.

Hướng dẫn đầu tư Coin GST: Xu hướng giá năm 2025 và phân tích chiến lược khai thác
Khám phá hiệu suất thị trường của đồng GST, dự đoán giá cho năm 2025, và các chiến lược khai thác.

XEM là gì? Tổng quan về hệ sinh thái và dự đoán giá năm 2025
XEM là token gốc của nền tảng blockchain New Economy Movement, ra đời vào năm 2015.