Radiant Thị trường hôm nay
Radiant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radiant chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1686. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,233,954,582 RDNT, tổng vốn hóa thị trường của Radiant tính bằng HKD là $1,621,016,492.43. Trong 24h qua, giá của Radiant tính bằng HKD đã tăng $0.004426, biểu thị mức tăng +2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radiant tính bằng HKD là $4.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1231.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDNT sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDNT sang HKD là $0.1686 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RDNT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDNT/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Radiant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02165 | 2.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02164 | 3% |
The real-time trading price of RDNT/USDT Spot is $0.02165, with a 24-hour trading change of 2.8%, RDNT/USDT Spot is $0.02165 and 2.8%, and RDNT/USDT Perpetual is $0.02164 and 3%.
Bảng chuyển đổi Radiant sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi RDNT sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RDNT | 0.16HKD |
2RDNT | 0.33HKD |
3RDNT | 0.5HKD |
4RDNT | 0.67HKD |
5RDNT | 0.84HKD |
6RDNT | 1.01HKD |
7RDNT | 1.18HKD |
8RDNT | 1.34HKD |
9RDNT | 1.51HKD |
10RDNT | 1.68HKD |
1000RDNT | 168.6HKD |
5000RDNT | 843.02HKD |
10000RDNT | 1,686.05HKD |
50000RDNT | 8,430.29HKD |
100000RDNT | 16,860.58HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang RDNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 5.93RDNT |
2HKD | 11.86RDNT |
3HKD | 17.79RDNT |
4HKD | 23.72RDNT |
5HKD | 29.65RDNT |
6HKD | 35.58RDNT |
7HKD | 41.51RDNT |
8HKD | 47.44RDNT |
9HKD | 53.37RDNT |
10HKD | 59.3RDNT |
100HKD | 593.09RDNT |
500HKD | 2,965.49RDNT |
1000HKD | 5,930.99RDNT |
5000HKD | 29,654.95RDNT |
10000HKD | 59,309.9RDNT |
Bảng chuyển đổi số tiền RDNT sang HKD và HKD sang RDNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RDNT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang RDNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radiant phổ biến
Radiant | 1 RDNT |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.81INR |
![]() | Rp328.27IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Radiant | 1 RDNT |
---|---|
![]() | ₽2RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.74TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.12JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDNT = $0.02 USD, 1 RDNT = €0.02 EUR, 1 RDNT = ₹1.81 INR, 1 RDNT = Rp328.27 IDR, 1 RDNT = $0.03 CAD, 1 RDNT = £0.02 GBP, 1 RDNT = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0006051 |
![]() | 0.02511 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.09907 |
![]() | 0.4342 |
![]() | 64.18 |
![]() | 18,744.94 |
![]() | 233.54 |
![]() | 374.03 |
![]() | 0.02518 |
![]() | 106.31 |
![]() | 0.0006039 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.1315 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radiant của bạn
Nhập số lượng RDNT của bạn
Nhập số lượng RDNT của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radiant hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radiant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radiant sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radiant sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radiant sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radiant sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radiant (RDNT)

تعدين الستاكينغ لبيتكوين موجة جديدة: استراتيجية عائد سنوي 3% على منصة Gate
يحتاج المستخدمون فقط إلى رهن BTC على Gate للاستمتاع بعائد سنوي يصل إلى 3.00%.

محفظة Gate: حل شامل يعيد تعريف إدارة أصول Web3
في عالم Web3، الحرية الحقيقية ليست استكشافًا بلا حدود، بل القدرة على إتقان التعقيد. المحفظة Gate تمكّن كل مستخدم من هذه القدرة.

تحديث رئيسي في Gate المحفظة: كيف يقوم BountyDrop بإعادة تشكيل نظام توزيع مجاني والمهام؟
تدمج BountyDrop المدخل الأصلي لـ "Task Square" و "توزيع مجاني" لمحفظة Gate في منصة موحدة.

فتح فرص جديدة في مجال العملات الرقمية: تحليل شامل لجاذبية Gate Earns المالية
تحليل شامل لجاذبية Gate Earns المالية

Gate ألفا: محرك مبتكر يفتح فرص الاستثمار في Web3
محرك مبتكر يفتح فرص الاستثمار في Web3

أفضل مجال العملات الرقمية 2025: الاختيارات الأفضل، الاتجاهات والتوقعات
أفضل العملات الرقمية لمتابعتها في 2025 مع الاتجاهات، الاختيارات، وتوقعات الأسعار للمستثمرين.