Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$6.09. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng BRL là R$74,254,941.74. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng BRL đã giảm R$-0.01037, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng BRL là R$30.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang BRL là R$6.09 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi PAR sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 6.09BRL |
2PAR | 12.18BRL |
3PAR | 18.27BRL |
4PAR | 24.36BRL |
5PAR | 30.46BRL |
6PAR | 36.55BRL |
7PAR | 42.64BRL |
8PAR | 48.73BRL |
9PAR | 54.82BRL |
10PAR | 60.92BRL |
100PAR | 609.2BRL |
500PAR | 3,046BRL |
1000PAR | 6,092.01BRL |
5000PAR | 30,460.08BRL |
10000PAR | 60,920.16BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.1641PAR |
2BRL | 0.3282PAR |
3BRL | 0.4924PAR |
4BRL | 0.6565PAR |
5BRL | 0.8207PAR |
6BRL | 0.9848PAR |
7BRL | 1.14PAR |
8BRL | 1.31PAR |
9BRL | 1.47PAR |
10BRL | 1.64PAR |
1000BRL | 164.14PAR |
5000BRL | 820.74PAR |
10000BRL | 1,641.49PAR |
50000BRL | 8,207.46PAR |
100000BRL | 16,414.92PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang BRL và BRL sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.12USD |
![]() | €1EUR |
![]() | ₹93.57INR |
![]() | Rp16,990.1IDR |
![]() | $1.52CAD |
![]() | £0.84GBP |
![]() | ฿36.94THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽103.5RUB |
![]() | R$6.09BRL |
![]() | د.إ4.11AED |
![]() | ₺38.23TRY |
![]() | ¥7.9CNY |
![]() | ¥161.28JPY |
![]() | $8.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.12 USD, 1 PAR = €1 EUR, 1 PAR = ₹93.57 INR, 1 PAR = Rp16,990.1 IDR, 1 PAR = $1.52 CAD, 1 PAR = £0.84 GBP, 1 PAR = ฿36.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.48 |
![]() | 0.000855 |
![]() | 0.03353 |
![]() | 91.89 |
![]() | 40.35 |
![]() | 0.1348 |
![]() | 0.5352 |
![]() | 91.96 |
![]() | 410.57 |
![]() | 122.61 |
![]() | 335.64 |
![]() | 0.03339 |
![]() | 0.0008533 |
![]() | 25.53 |
![]() | 2.72 |
![]() | 5.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Parallel
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

O que é Neon: Um Guia Completo para a Blockchain em 2025
Descubra o Neon, o bloco revolucionário que liga o Ethereum e o Solana em 2025.

O Que É Luna 2025: Um Guia Abrangente para Investidores Cripto
Descubra Luna 2025: a evolução a partir do colapso de Terra, principais características, desempenho de mercado e estratégias de investimento.

Preço do RVN em 2025: Análise e Perspetivas para os Investidores de Ravencoin
Explorar o potencial de aumento da RVN para $1 até 2025.

Preço do FLR em 2025: Análise e Tendências para Investidores da Rede Flare
Descubra o potencial do FLR em 2025 com a nossa análise de preço aprofundada.

O Que É Dogecoin? A Evolução de Piada Meme para Gigante Cripto
Dogecoin (DOGE), com seu meme e cultura comunitária, escreveu um caminho de crescimento único no mercado de criptomoedas.

Bluefin (BLUE) Decola na Gate: Um Novo Padrão para Derivados Descentralizados em 2025
Bluefin (BLUE) é uma plataforma de negociação descentralizada construída especificamente para derivados perpétuos.