Oxen Thị trường hôm nay
Oxen đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oxen chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03749. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,399,353 OXEN, tổng vốn hóa thị trường của Oxen tính bằng EUR là €2,365,031.07. Trong 24h qua, giá của Oxen tính bằng EUR đã tăng €0.007034, biểu thị mức tăng +23.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxen tính bằng EUR là €2.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01661.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXEN sang EUR là €0.03749 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +23.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OXEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Oxen
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OXEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OXEN/-- Spot is $ and 0%, and OXEN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oxen sang Euro
Bảng chuyển đổi OXEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OXEN | 0.03EUR |
2OXEN | 0.07EUR |
3OXEN | 0.11EUR |
4OXEN | 0.14EUR |
5OXEN | 0.18EUR |
6OXEN | 0.22EUR |
7OXEN | 0.26EUR |
8OXEN | 0.29EUR |
9OXEN | 0.33EUR |
10OXEN | 0.37EUR |
10000OXEN | 374.98EUR |
50000OXEN | 1,874.9EUR |
100000OXEN | 3,749.8EUR |
500000OXEN | 18,749.02EUR |
1000000OXEN | 37,498.04EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OXEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26.66OXEN |
2EUR | 53.33OXEN |
3EUR | 80OXEN |
4EUR | 106.67OXEN |
5EUR | 133.34OXEN |
6EUR | 160OXEN |
7EUR | 186.67OXEN |
8EUR | 213.34OXEN |
9EUR | 240.01OXEN |
10EUR | 266.68OXEN |
100EUR | 2,666.8OXEN |
500EUR | 13,334.02OXEN |
1000EUR | 26,668.05OXEN |
5000EUR | 133,340.27OXEN |
10000EUR | 266,680.55OXEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OXEN sang EUR và EUR sang OXEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OXEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OXEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oxen phổ biến
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.5INR |
![]() | Rp634.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.38THB |
Oxen | 1 OXEN |
---|---|
![]() | ₽3.87RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.43TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.03JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXEN = $0.04 USD, 1 OXEN = €0.04 EUR, 1 OXEN = ₹3.5 INR, 1 OXEN = Rp634.93 IDR, 1 OXEN = $0.06 CAD, 1 OXEN = £0.03 GBP, 1 OXEN = ฿1.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.26 |
![]() | 0.005483 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 557.84 |
![]() | 265.88 |
![]() | 0.8816 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,002.5 |
![]() | 3,257.44 |
![]() | 890.96 |
![]() | 0.2302 |
![]() | 0.005481 |
![]() | 16.45 |
![]() | 189.51 |
![]() | 43.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oxen của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Nhập số lượng OXEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxen hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxen.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxen sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oxen sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxen sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oxen sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oxen (OXEN)

ZBCN 加密货币:2025 年交易、钱包和挖矿的全面指南
探索 2025 年 ZBCN 加密货币的未来。

2025年MERL币价格:分析与市场展望
探索MERL币到2025年价格可能飙升至0.93的潜力。

DARAM AI:智能合约领域的创新突破
DARAM AI的技术架构基于区块链技术,确保了交易的快速处理和低费用

为什么黄金大涨,比特币不跟涨?
国际金价一路冲上 3430 美元/盎司的历史高位,年内涨幅超过 30%。

Gate Alpha:链上交易新势力,开启加密投资新纪元
Gate Alpha 是 Gate 交易所于 2025 年推出的创新交易模块

Reploy:AI 驱动的 Web3 开发革命与 RAI 代币价值解析
Reploy 不仅是一个工具,更是 Web3 开发范式的进化。