OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORDI/IDR: 1 ORDI ≈ Rp129,337.16 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp129,337.16. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của ORDI tính bằng IDR là Rp41,202,223,296,741,515.01. Trong 24h qua, giá của ORDI tính bằng IDR đã giảm Rp-6,468.69, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDI tính bằng IDR là Rp1,463,879.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp28,822.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang IDR

Rp129,337.16-4.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.52, with a 24-hour trading change of -5.33%, ORDI/USDT Spot is $8.52 and -5.33%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.51 and -5.35%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORDI sang IDR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORDI
133,159.93IDR
2ORDI
266,319.87IDR
3ORDI
399,479.81IDR
4ORDI
532,639.75IDR
5ORDI
665,799.69IDR
6ORDI
798,959.63IDR
7ORDI
932,119.57IDR
8ORDI
1,065,279.51IDR
9ORDI
1,198,439.45IDR
10ORDI
1,331,599.39IDR
100ORDI
13,315,993.99IDR
500ORDI
66,579,969.98IDR
1000ORDI
133,159,939.97IDR
5000ORDI
665,799,699.87IDR
10000ORDI
1,331,599,399.74IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORDI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1IDR
0.000007509ORDI
2IDR
0.00001501ORDI
3IDR
0.00002252ORDI
4IDR
0.00003003ORDI
5IDR
0.00003754ORDI
6IDR
0.00004505ORDI
7IDR
0.00005256ORDI
8IDR
0.00006007ORDI
9IDR
0.00006758ORDI
10IDR
0.00007509ORDI
100000000IDR
750.97ORDI
500000000IDR
3,754.88ORDI
1000000000IDR
7,509.76ORDI
5000000000IDR
37,548.83ORDI
10000000000IDR
75,097.66ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang IDR và IDR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.53 USD, 1 ORDI = €7.64 EUR, 1 ORDI = ₹712.28 INR, 1 ORDI = Rp129,337.17 IDR, 1 ORDI = $11.56 CAD, 1 ORDI = £6.4 GBP, 1 ORDI = ฿281.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001763
logo BTCBTC
0.0000003175
logo ETHETH
0.00001287
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01519
logo BNBBNB
0.00005035
logo SOLSOL
0.0002211
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1819
logo TRXTRX
0.1207
logo ADAADA
0.04981
logo STETHSTETH
0.00001286
logo WBTCWBTC
0.000000317
logo HYPEHYPE
0.0009572
logo SUISUI
0.01052
logo LINKLINK
0.002404

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi加密货币:2025年的价格、购买指南和与比特币的比较

Ordi加密货币:2025年的价格、购买指南和与比特币的比较

探索Ordi,这款变革性的基于比特币的NFT代币。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
ORDI 代币为何在加密货币社区备受追捧?

ORDI 代币为何在加密货币社区备受追捧?

在以太坊长期主导的区块链世界中,基于比特币 BRC-20 标准的 ORDI 代币的突然出现引起了巨大反响。作为比特币网络上部署的第一个代币,ORDI 现在正处于迅速蔓延全球加密货币社区的新浪潮的中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币(Ordinals)?比特币区块链生态系统中最突出的代币

什么是 SATS 代币,它与基于以太坊的代币有什么不同,为什么会受到 degens 和空投猎人的如此关注呢?现在就让我们和大门(大门)一起来探索吧。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
什么是ORDI?它如何影响比特币NFT的未来发展?

什么是ORDI?它如何影响比特币NFT的未来发展?

Ordinals协议为比特币生态注入新活力,推动NFT创新和交易费用增长。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

山寨板块轮换至铭文,ORDI 前景如何?

在过去的 24 小时中,老牌高市值山寨币经韩国戒严令风波小幅下调后,再度恢复保持上涨态势

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

第一行情| Ordinals 发布创世符文,Wormhole开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;全球市场平淡

Ordinals 创始人发布创世符文,Wormhole 开启空投申领;Arbitrum基金会资助计划新阶段;复活节休市全球市场平淡,投资者预计地缘政治让石油上涨

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.