ORBChuyển đổi ORB (ORB) sang Euro (EUR)

ORB/EUR: 1 ORB ≈ €0.01268 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ORB Thị trường hôm nay

ORB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01268. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng EUR đã giảm €-0.001695, biểu thị mức giảm -11.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng EUR là €0.3515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang EUR

0.01268-11.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang EUR là €0.01268 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -11.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ORB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORB/-- Spot is $ and 0%, and ORB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ORB sang Euro

Bảng chuyển đổi ORB sang EUR

logo ORBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORB
0.01EUR
2ORB
0.02EUR
3ORB
0.03EUR
4ORB
0.05EUR
5ORB
0.06EUR
6ORB
0.07EUR
7ORB
0.08EUR
8ORB
0.1EUR
9ORB
0.11EUR
10ORB
0.12EUR
10000ORB
126.82EUR
50000ORB
634.14EUR
100000ORB
1,268.28EUR
500000ORB
6,341.43EUR
1000000ORB
12,682.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ORB
1EUR
78.84ORB
2EUR
157.69ORB
3EUR
236.53ORB
4EUR
315.38ORB
5EUR
394.23ORB
6EUR
473.07ORB
7EUR
551.92ORB
8EUR
630.77ORB
9EUR
709.61ORB
10EUR
788.46ORB
100EUR
7,884.65ORB
500EUR
39,423.25ORB
1000EUR
78,846.5ORB
5000EUR
394,232.5ORB
10000EUR
788,465ORB

Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang EUR và EUR sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.01 USD, 1 ORB = €0.01 EUR, 1 ORB = ₹1.18 INR, 1 ORB = Rp214.75 IDR, 1 ORB = $0.02 CAD, 1 ORB = £0.01 GBP, 1 ORB = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.9
logo BTCBTC
0.005341
logo ETHETH
0.2235
logo USDTUSDT
557.89
logo XRPXRP
261.52
logo BNBBNB
0.8686
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
558.2
logo TRXTRX
2,074.32
logo DOGEDOGE
3,331.33
logo STETHSTETH
0.223
logo ADAADA
928.46
logo SMARTSMART
289,710.34
logo WBTCWBTC
0.005327
logo HYPEHYPE
14.77
logo SUISUI
203.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ORB của bạn

01

Nhập số lượng ORB của bạn

Nhập số lượng ORB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.