Onomy Protocol Thị trường hôm nay
Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.006119. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng CNY là ¥5,810,814.21. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001923, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng CNY là ¥9.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.005617.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang CNY là ¥0.006119 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Onomy Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008675 | -1.42% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.0008675, with a 24-hour trading change of -1.42%, NOM/USDT Spot is $0.0008675 and -1.42%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NOM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0CNY |
2NOM | 0.01CNY |
3NOM | 0.01CNY |
4NOM | 0.02CNY |
5NOM | 0.03CNY |
6NOM | 0.03CNY |
7NOM | 0.04CNY |
8NOM | 0.04CNY |
9NOM | 0.05CNY |
10NOM | 0.06CNY |
100000NOM | 611.93CNY |
500000NOM | 3,059.67CNY |
1000000NOM | 6,119.35CNY |
5000000NOM | 30,596.78CNY |
10000000NOM | 61,193.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 163.41NOM |
2CNY | 326.83NOM |
3CNY | 490.24NOM |
4CNY | 653.66NOM |
5CNY | 817.07NOM |
6CNY | 980.49NOM |
7CNY | 1,143.91NOM |
8CNY | 1,307.32NOM |
9CNY | 1,470.74NOM |
10CNY | 1,634.15NOM |
100CNY | 16,341.58NOM |
500CNY | 81,707.94NOM |
1000CNY | 163,415.88NOM |
5000CNY | 817,079.4NOM |
10000CNY | 1,634,158.8NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang CNY và CNY sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.16IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Onomy Protocol | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.07 INR, 1 NOM = Rp13.16 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.53 |
![]() | 0.0006722 |
![]() | 0.0279 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.68 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 0.477 |
![]() | 70.91 |
![]() | 258.94 |
![]() | 413.35 |
![]() | 0.02794 |
![]() | 114.52 |
![]() | 36,935.24 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.0006723 |
![]() | 24.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onomy Protocol của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onomy Protocol (NOM)

LABUBU koin: Sebuah fenomena digital yang menghubungkan budaya tren dan Blockchain.
LABUBU koin menonjol dengan latar belakang budaya yang unik dan ekonomi token yang inovatif.

CUDIS Token: Membuka Ekonomi Data Kesehatan Blockchain
Desain Token CUDIS berfokus pada generasi, pengelolaan, dan monetisasi data kesehatan.

WEMIX/USDT: Memberdayakan Ekonomi Permainan Web3 dengan Likuiditas Waktu Nyata di Gate
WEMIX adalah token asli dari WEMIX3.0—sebuah blockchain Layer-1 berkinerja tinggi yang dibangun oleh raksasa game Korea, Wemade.

WEMIX: Mesin Digital yang Menggerakkan Ekonomi Paling Imersif Web3 di Gate
WEMIX adalah hasil pemikiran Wemade, penerbit game Korea legendaris yang dikenal karena ikon-ikon

Token VIRTUAL di Gate: Mendorong Munculnya Agen AI Otonom di Blockchain
Protokol Virtuals (VIRTUAL) adalah infrastruktur terdesentralisasi untuk menyebarluaskan dan memonetisasi agen AI otonom

DOGINME: Fenomena Farcaster 2025 Memeluk Inner Dog Anda
Jelajahi DOGINME, fenomena viral di Farcaster yang sedang mendefinisikan ulang komunitas digital pada tahun 2025.