OneRingChuyển đổi OneRing (RING) sang Thai Baht (THB)

RING/THB: 1 RING ≈ ฿0.1731 THB

Lần cập nhật mới nhất:

OneRing Thị trường hôm nay

OneRing đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OneRing chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1731. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,804,631.53 RING, tổng vốn hóa thị trường của OneRing tính bằng THB là ฿38,853,316.6. Trong 24h qua, giá của OneRing tính bằng THB đã tăng ฿0.0001615, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OneRing tính bằng THB là ฿158.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.07098.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RING sang THB

฿0.1731+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RING sang THB là ฿0.1731 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RING/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RING/THB trong ngày qua.

Giao dịch OneRing

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OneRingRING/USDT
Giao ngay
$0.001218
1.97%

The real-time trading price of RING/USDT Spot is $0.001218, with a 24-hour trading change of 1.97%, RING/USDT Spot is $0.001218 and 1.97%, and RING/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OneRing sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RING sang THB

logo OneRingSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RING
0.17THB
2RING
0.34THB
3RING
0.51THB
4RING
0.69THB
5RING
0.86THB
6RING
1.03THB
7RING
1.21THB
8RING
1.38THB
9RING
1.55THB
10RING
1.73THB
1000RING
173.11THB
5000RING
865.57THB
10000RING
1,731.15THB
50000RING
8,655.77THB
100000RING
17,311.55THB

Bảng chuyển đổi THB sang RING

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo OneRing
1THB
5.77RING
2THB
11.55RING
3THB
17.32RING
4THB
23.1RING
5THB
28.88RING
6THB
34.65RING
7THB
40.43RING
8THB
46.21RING
9THB
51.98RING
10THB
57.76RING
100THB
577.64RING
500THB
2,888.24RING
1000THB
5,776.49RING
5000THB
28,882.45RING
10000THB
57,764.9RING

Bảng chuyển đổi số tiền RING sang THB và THB sang RING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RING sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OneRing phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RING = $0.01 USD, 1 RING = €0 EUR, 1 RING = ₹0.44 INR, 1 RING = Rp79.62 IDR, 1 RING = $0.01 CAD, 1 RING = £0 GBP, 1 RING = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.823
logo BTCBTC
0.0001375
logo ETHETH
0.005663
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.53
logo BNBBNB
0.02275
logo SOLSOL
0.09413
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
77.91
logo TRXTRX
52.78
logo ADAADA
21.51
logo STETHSTETH
0.005691
logo WBTCWBTC
0.0001376
logo HYPEHYPE
0.392
logo SUISUI
4.42
logo SMARTSMART
12,001.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng OneRing của bạn

01

Nhập số lượng RING của bạn

Nhập số lượng RING của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OneRing hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OneRing.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OneRing sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OneRing sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OneRing sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OneRing sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi OneRing sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OneRing (RING)

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?

LRC 价格多少?Loopring 是什么项目?

Loopring 是以太坊生态中最早采用 zkRollup 技术的 Layer2 协议。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC)价格走势如何?

Loopring (LRC)价格走势如何?

本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
CAKEDOG: PancakeSwap SpringBoard上首个代币项目解析

CAKEDOG: PancakeSwap SpringBoard上首个代币项目解析

探索CAKEDOG:PancakeSwap SpringBoard首个代币项目。深入了解其特点、平台优势及对DeFi生态的潜在影响。为加密货币投资者和区块链爱好者提供全面分析,助您把握新兴DeFi机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
随着Roaring Kitty将目光投向即将到来的直播,Meme币市场爆炸式增长,他将成为亿万富翁

随着Roaring Kitty将目光投向即将到来的直播,Meme币市场爆炸式增长,他将成为亿万富翁

MEME币暴涨背后的因素——社区支持和名人的作用

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

Telegram 推出数字商品支付系统;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元;欧洲央行宣布降息,非农就业报告出具或将推动全球市场反弹

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-07
第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

GameFi 引领加密市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成 blob 转换后降低费用;全球市场:纽交所波动影响金融市场,6月将迎来多个重大选举结果

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-04

Tìm hiểu thêm về OneRing (RING)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.