One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0006863. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng CAD là $8,797,137.91. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng CAD đã giảm $-0.000004195, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng CAD là $0.03906, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0005436.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang CAD là $0.0006863 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01031 | -5.2% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0103 | -4.12% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01031, with a 24-hour trading change of -5.2%, ONE/USDT Spot is $0.01031 and -5.2%, and ONE/USDT Perpetual is $0.0103 and -4.12%.
Bảng chuyển đổi One sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ONE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0CAD |
2ONE | 0CAD |
3ONE | 0CAD |
4ONE | 0CAD |
5ONE | 0CAD |
6ONE | 0CAD |
7ONE | 0CAD |
8ONE | 0CAD |
9ONE | 0CAD |
10ONE | 0CAD |
1000000ONE | 686.37CAD |
5000000ONE | 3,431.89CAD |
10000000ONE | 6,863.79CAD |
50000000ONE | 34,318.95CAD |
100000000ONE | 68,637.9CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1,456.92ONE |
2CAD | 2,913.84ONE |
3CAD | 4,370.76ONE |
4CAD | 5,827.68ONE |
5CAD | 7,284.6ONE |
6CAD | 8,741.52ONE |
7CAD | 10,198.44ONE |
8CAD | 11,655.36ONE |
9CAD | 13,112.28ONE |
10CAD | 14,569.2ONE |
100CAD | 145,692.08ONE |
500CAD | 728,460.41ONE |
1000CAD | 1,456,920.83ONE |
5000CAD | 7,284,604.17ONE |
10000CAD | 14,569,208.35ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang CAD và CAD sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ONE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.68IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.68 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.61 |
![]() | 0.003494 |
![]() | 0.1452 |
![]() | 368.58 |
![]() | 169.87 |
![]() | 0.5649 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 1,349.03 |
![]() | 2,147.9 |
![]() | 0.1456 |
![]() | 594.74 |
![]() | 192,723.8 |
![]() | 0.003502 |
![]() | 9.2 |
![]() | 126.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

One Network:区块链驱动的供应链整合平台
One Network 将区块链技术与 Web3 理念结合,为供应链管理带来突破性创新

什么是Harmony?其代币(ONE)价值前景如何?
Harmony区块链平台通过创新技术解决了区块链三难问题,为DApp开发提供理想环境。

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one
EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

StakeStone 的 $STO 代币:全链流动性生态的核心驱动力
StakeStone 致力于重塑区块链生态系统中流动性的获取、分发和利用方式。

什么是 RedStone (RED)?了解第一个模块化 Oracle 解决方案
RedStone (RED) 是最具创新性的预言机网络之一,它提供模块化方法,可提高智能合约的数据可用性、效率和安全性。

RED 代币价格多少?RedStone 项目前景如何?
RedStone 是模块化区块链预言机。
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

$NUMI (Numine): Token của Nền tảng Nội dung Web 3.0 All-In-One

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Thế chấp BERA với Chorus One: Tổng quan toàn diện về Berachain, Proof-of-Liquidity

Sự tiến hóa của Ethereum: Tiềm năng vô tận của Layer 2 và One-Click Multichain

Solana, Layer 2 hướng đến trò chơi, thúc đẩy cách mạng triển khai Blockchain "One-Click"
