NYM Thị trường hôm nay
NYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.3298. Với nguồn cung lưu hành là 811,308,857.93 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng HKD là $2,085,297,743.98. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng HKD đã giảm $-0.01193, biểu thị mức giảm -3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng HKD là $44.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang HKD là $0.3298 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -3.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NYM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch NYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04232 | -2.84% |
The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04232, with a 24-hour trading change of -2.84%, NYM/USDT Spot is $0.04232 and -2.84%, and NYM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NYM sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NYM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NYM | 0.32HKD |
2NYM | 0.65HKD |
3NYM | 0.98HKD |
4NYM | 1.31HKD |
5NYM | 1.64HKD |
6NYM | 1.97HKD |
7NYM | 2.3HKD |
8NYM | 2.63HKD |
9NYM | 2.96HKD |
10NYM | 3.29HKD |
1000NYM | 329.88HKD |
5000NYM | 1,649.43HKD |
10000NYM | 3,298.87HKD |
50000NYM | 16,494.39HKD |
100000NYM | 32,988.78HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.03NYM |
2HKD | 6.06NYM |
3HKD | 9.09NYM |
4HKD | 12.12NYM |
5HKD | 15.15NYM |
6HKD | 18.18NYM |
7HKD | 21.21NYM |
8HKD | 24.25NYM |
9HKD | 27.28NYM |
10HKD | 30.31NYM |
100HKD | 303.13NYM |
500HKD | 1,515.66NYM |
1000HKD | 3,031.33NYM |
5000HKD | 15,156.66NYM |
10000HKD | 30,313.32NYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang HKD và HKD sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NYM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NYM phổ biến
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.54INR |
![]() | Rp642.29IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.4THB |
NYM | 1 NYM |
---|---|
![]() | ₽3.91RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.45TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.1JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.04 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹3.54 INR, 1 NYM = Rp642.29 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.03 GBP, 1 NYM = ฿1.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.12 |
![]() | 0.0005964 |
![]() | 0.0243 |
![]() | 64.16 |
![]() | 28.15 |
![]() | 0.09394 |
![]() | 0.3743 |
![]() | 64.2 |
![]() | 291.68 |
![]() | 85.62 |
![]() | 233.32 |
![]() | 0.02438 |
![]() | 0.0005943 |
![]() | 17.56 |
![]() | 1.88 |
![]() | 4.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Nhập số lượng NYM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NYM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NYM (NYM)

USDC 是什么?美国稳定币法案有什么影响?
USDC 是一种与美元 1:1 锚定的稳定币。

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

什么是 TAO:了解其在 Web3 2025 中的作用
探索 TAO 在 Web3 中的变革性概念,了解其对去中心化 AI 的影响、市场预测以及未来工作整合。

2025年Theta价格:分析与市场趋势
探索Theta到2025年的潜在价格飙升,分析区块链创新、市场趋势和投资策略。

Flux价格分析:2025年市场趋势与Web3整合
探索Flux在Web3基础设施中的爆炸性增长及其潜在的价格飙升。

Hyperskids 代币:2025年价格、购买指南和市场分析
发现Hyperskids 代币:下一个加密货币热点。