NFT Protocol Thị trường hôm nay
NFT Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9281. Với nguồn cung lưu hành là 37,823,822.57 NFT, tổng vốn hóa thị trường của NFT tính bằng INR là ₹2,932,749,697.55. Trong 24h qua, giá của NFT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01533, biểu thị mức giảm -1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT tính bằng INR là ₹96.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1973.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFT sang INR là ₹0.9281 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFT/INR trong ngày qua.
Giao dịch NFT Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000004369 | 0.52% |
The real-time trading price of NFT/USDT Spot is $0.0000004369, with a 24-hour trading change of 0.52%, NFT/USDT Spot is $0.0000004369 and 0.52%, and NFT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFT Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NFT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFT | 0.92INR |
2NFT | 1.85INR |
3NFT | 2.78INR |
4NFT | 3.71INR |
5NFT | 4.64INR |
6NFT | 5.56INR |
7NFT | 6.49INR |
8NFT | 7.42INR |
9NFT | 8.35INR |
10NFT | 9.28INR |
1000NFT | 928.11INR |
5000NFT | 4,640.58INR |
10000NFT | 9,281.16INR |
50000NFT | 46,405.83INR |
100000NFT | 92,811.67INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.07NFT |
2INR | 2.15NFT |
3INR | 3.23NFT |
4INR | 4.3NFT |
5INR | 5.38NFT |
6INR | 6.46NFT |
7INR | 7.54NFT |
8INR | 8.61NFT |
9INR | 9.69NFT |
10INR | 10.77NFT |
100INR | 107.74NFT |
500INR | 538.72NFT |
1000INR | 1,077.45NFT |
5000INR | 5,387.25NFT |
10000INR | 10,774.5NFT |
Bảng chuyển đổi số tiền NFT sang INR và INR sang NFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFT Protocol phổ biến
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp168.53IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
NFT Protocol | 1 NFT |
---|---|
![]() | ₽1.03RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.6JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFT = $0.01 USD, 1 NFT = €0.01 EUR, 1 NFT = ₹0.93 INR, 1 NFT = Rp168.53 IDR, 1 NFT = $0.02 CAD, 1 NFT = £0.01 GBP, 1 NFT = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2886 |
![]() | 0.00005486 |
![]() | 0.002253 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.00871 |
![]() | 0.03387 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.46 |
![]() | 7.89 |
![]() | 21.57 |
![]() | 0.002257 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.1662 |
![]() | 0.3763 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFT Protocol của bạn
Nhập số lượng NFT của bạn
Nhập số lượng NFT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFT Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Protocol (NFT)

NFT Art năm 2025: Hướng dẫn cho người đam mê Tiền điện tử và Người sưu tập
Khám phá tương lai của nghệ thuật NFT vào năm 2025: Các đổi mới của trí tuệ nhân tạo, tích hợp game và xu hướng bền vững

Altura Tiền điện tử: Nền tảng Game NFT hàng đầu vào năm 2025
Khám phá tác động cách mạng của Alturas đối với trò chơi NFT vào năm 2025.

NFT là gì? Khám phá những yếu tố quan trọng giúp NFT trở thành cơn sốt toàn cầu
Trong vài năm trở lại đây, thị trường crypto chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ của một khái niệm mới: NFT (Non-Fungible Token).

Cách Bán NFT: Hướng Dẫn Năm 2025 Cho Nghệ Sĩ Kỹ Thuật Số và Người Sáng Tạo
Cách Bán NFT

Cách tạo NFT: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu năm 2025
cách tạo NFT

Treasure NFT là gì: Hướng dẫn năm 2025 cho những người yêu thích Tiền điện tử và game thủ
Khám phá tác động cách mạng của NFT Treasure trên quyền sở hữu kỹ thuật số vào năm 2025.