NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang US Dollar (USD)

XEM/USD: 1 XEM ≈ $0.01896 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01896. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng USD là $170,693,999.98. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng USD đã tăng $0.0004241, biểu thị mức tăng +2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng USD là $1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00008482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang USD

$0.01896+2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang USD là $0.01896 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/USD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01915
1.82%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01907
2.69%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01915, with a 24-hour trading change of 1.82%, XEM/USDT Spot is $0.01915 and 1.82%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01907 and 2.69%.

Bảng chuyển đổi NEM sang US Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang USD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XEM
0.01USD
2XEM
0.03USD
3XEM
0.05USD
4XEM
0.07USD
5XEM
0.09USD
6XEM
0.11USD
7XEM
0.13USD
8XEM
0.15USD
9XEM
0.17USD
10XEM
0.19USD
10000XEM
192.21USD
50000XEM
961.05USD
100000XEM
1,922.1USD
500000XEM
9,610.5USD
1000000XEM
19,221USD

Bảng chuyển đổi USD sang XEM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1USD
52.02XEM
2USD
104.05XEM
3USD
156.07XEM
4USD
208.1XEM
5USD
260.13XEM
6USD
312.15XEM
7USD
364.18XEM
8USD
416.21XEM
9USD
468.23XEM
10USD
520.26XEM
100USD
5,202.64XEM
500USD
26,013.21XEM
1000USD
52,026.42XEM
5000USD
260,132.14XEM
10000USD
520,264.29XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang USD và USD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.58 INR, 1 XEM = Rp287.71 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.07
logo BTCBTC
0.004847
logo ETHETH
0.1939
logo USDTUSDT
500.01
logo XRPXRP
209.64
logo BNBBNB
0.7648
logo SOLSOL
2.93
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,240.94
logo ADAADA
649.94
logo TRXTRX
1,830.22
logo STETHSTETH
0.1923
logo WBTCWBTC
0.004829
logo SUISUI
130.25
logo LINKLINK
31.09
logo AVAXAVAX
21.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.