Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥423.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,210,923,051 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng JPY là ¥73,924,703,348,494.17. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng JPY đã tăng ¥58.1, biểu thị mức tăng +15.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng JPY là ¥2,943.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥75.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang JPY là ¥423.94 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +15.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.93 | 16.34% | |
![]() Giao ngay | $0.001249 | -2.17% | |
![]() Giao ngay | $2.91 | 15.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.92 | 17.44% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.93, with a 24-hour trading change of 16.34%, NEAR/USDT Spot is $2.93 and 16.34%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.92 and 17.44%.
Bảng chuyển đổi Near sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NEAR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 423.94JPY |
2NEAR | 847.88JPY |
3NEAR | 1,271.82JPY |
4NEAR | 1,695.76JPY |
5NEAR | 2,119.7JPY |
6NEAR | 2,543.64JPY |
7NEAR | 2,967.58JPY |
8NEAR | 3,391.52JPY |
9NEAR | 3,815.46JPY |
10NEAR | 4,239.41JPY |
100NEAR | 42,394.1JPY |
500NEAR | 211,970.5JPY |
1000NEAR | 423,941JPY |
5000NEAR | 2,119,705.02JPY |
10000NEAR | 4,239,410.04JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.002358NEAR |
2JPY | 0.004717NEAR |
3JPY | 0.007076NEAR |
4JPY | 0.009435NEAR |
5JPY | 0.01179NEAR |
6JPY | 0.01415NEAR |
7JPY | 0.01651NEAR |
8JPY | 0.01887NEAR |
9JPY | 0.02122NEAR |
10JPY | 0.02358NEAR |
100000JPY | 235.88NEAR |
500000JPY | 1,179.4NEAR |
1000000JPY | 2,358.81NEAR |
5000000JPY | 11,794.09NEAR |
10000000JPY | 23,588.18NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang JPY và JPY sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.94USD |
![]() | €2.64EUR |
![]() | ₹245.95INR |
![]() | Rp44,659.7IDR |
![]() | $3.99CAD |
![]() | £2.21GBP |
![]() | ฿97.1THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽272.05RUB |
![]() | R$16.01BRL |
![]() | د.إ10.81AED |
![]() | ₺100.49TRY |
![]() | ¥20.76CNY |
![]() | ¥423.94JPY |
![]() | $22.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.94 USD, 1 NEAR = €2.64 EUR, 1 NEAR = ₹245.95 INR, 1 NEAR = Rp44,659.7 IDR, 1 NEAR = $3.99 CAD, 1 NEAR = £2.21 GBP, 1 NEAR = ฿97.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1578 |
![]() | 0.00003366 |
![]() | 0.001476 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.005446 |
![]() | 0.02008 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.7 |
![]() | 4.36 |
![]() | 13.14 |
![]() | 0.001481 |
![]() | 0.8702 |
![]() | 0.00003373 |
![]() | 0.2132 |
![]() | 3,029.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR 代币:NEAR 协议及其生态系统综合指南
Gate.io 是用户可以交易 NEAR Coin 的主要交易所之一,为购买、出售和质押 NEAR 提供了便利。本指南将涵盖您需要了解的有关 NEAR Coin 的一切信息,从其基本原理到生态系统和投资潜力。

NEAR代币:加速去中心化应用开发的开源平台
NEAR Protocol作为一个开源平台,正在彻底改变去中心化应用开发的格局。

第一行情|加密行情普跌;Aethir 在以太坊推出去中心化云网络;NEAR 基金会成立 Nuffle Labs,融资 1300 万美元
加密行情普跌;Aethir 在以太坊推出去中心化云网络;NEAR 基金会成立 Nuffle Labs,融资 1300 万美元;因剥削者铸造代币,HLG 价格下跌超过 60%;全球股市涨跌互现

Gate.io 登上NearCon 2023舞台:探索开放网络的未来
Gate.io 出席了NearCon 2023,这是一场探索开放网络潜力的重要活动。该活动于11月7日至10日在葡萄牙的里斯本举行,确实证明了它是一次改变游戏规则的经历。

Gate.io与Linear首次跨链兼容和Delta-One资产协议的AMA
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了与Linear项目负责人Kevin Tai的AMA(Ask-Me-Anything)会议

NEAR协议上的NFT项目
NEAR协议解决了以太坊处理耗时长、Gas费用高的问题,创建了一个购买和交易NFT的理想市场。
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?
