MetadiumChuyển đổi Metadium (META) sang Canadian Dollar (CAD)

META/CAD: 1 META ≈ $0.03015 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Metadium Thị trường hôm nay

Metadium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metadium chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.03015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,713,108,720 META, tổng vốn hóa thị trường của Metadium tính bằng CAD là $70,073,729.95. Trong 24h qua, giá của Metadium tính bằng CAD đã tăng $0.0007864, biểu thị mức tăng +2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metadium tính bằng CAD là $0.6139, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.004001.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1META sang CAD

$0.03015+2.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 META sang CAD là $0.03015 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá META/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 META/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Metadium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of META/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, META/-- Spot is $ and 0%, and META/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Metadium sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi META sang CAD

logo MetadiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1META
0.03CAD
2META
0.06CAD
3META
0.09CAD
4META
0.12CAD
5META
0.15CAD
6META
0.18CAD
7META
0.21CAD
8META
0.24CAD
9META
0.27CAD
10META
0.3CAD
10000META
301.56CAD
50000META
1,507.83CAD
100000META
3,015.66CAD
500000META
15,078.3CAD
1000000META
30,156.61CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang META

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Metadium
1CAD
33.16META
2CAD
66.32META
3CAD
99.48META
4CAD
132.64META
5CAD
165.8META
6CAD
198.96META
7CAD
232.12META
8CAD
265.28META
9CAD
298.44META
10CAD
331.6META
100CAD
3,316.02META
500CAD
16,580.11META
1000CAD
33,160.22META
5000CAD
165,801.12META
10000CAD
331,602.25META

Bảng chuyển đổi số tiền META sang CAD và CAD sang META ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 META sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang META, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metadium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 META và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 META = $0.02 USD, 1 META = €0.02 EUR, 1 META = ₹1.86 INR, 1 META = Rp337.27 IDR, 1 META = $0.03 CAD, 1 META = £0.02 GBP, 1 META = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.29
logo BTCBTC
0.003491
logo ETHETH
0.1481
logo USDTUSDT
368.43
logo XRPXRP
165
logo BNBBNB
0.5671
logo SOLSOL
2.44
logo USDCUSDC
368.8
logo DOGEDOGE
2,029.63
logo TRXTRX
1,295.18
logo ADAADA
556.32
logo STETHSTETH
0.1484
logo WBTCWBTC
0.003493
logo HYPEHYPE
10.51
logo SUISUI
115.32
logo LINKLINK
27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metadium của bạn

01

Nhập số lượng META của bạn

Nhập số lượng META của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metadium hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metadium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metadium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metadium sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metadium sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metadium sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metadium sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metadium (META)

METAV 代幣: 為 METAVERSE 項目提供 AI 驅動的預售系統

METAV 代幣: 為 METAVERSE 項目提供 AI 驅動的預售系統

作為aiPool的第一個代幣,一個創新的基於人工智能的預售,METAV代表了人工智能和區塊鏈技術交集的重大飛躍。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
MetalCore遊戲從以太坊的不可變zkEVM轉移到Solana以獲得更強的性能

MetalCore遊戲從以太坊的不可變zkEVM轉移到Solana以獲得更強的性能

MetaCore遊戲的關鍵計劃:資產和協議遷移到Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05
gateLive AMA Recap-MetaCene

gateLive AMA Recap-MetaCene

MetaCene是一個元MMO平臺,供玩家娛樂、治理和創造。它將成為下一代區塊鏈MMORPG的大規模玩家之家。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-06
gateLive AMA回顧-MetalCore

gateLive AMA回顧-MetalCore

MetalCore是一款由經驗豐富的遊戲開發團隊開發的AAA級科幻大型多人在線遊戲,擁有史詩級機甲和PvP戰鬥。建立聯盟,招募你的小隊,蒐集藍圖,擴大你的毀滅性機甲武器庫,追求星球霸權。獲得全球區塊鏈展覽的最佳區塊鏈遊戲和GAM3 2022年最佳射擊遊戲獎。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-10
Gate.io CEO Dr. Han 在 2024 年首爾 Meta Week 上:我們如何在區塊鏈之外建立信任

Gate.io CEO Dr. Han 在 2024 年首爾 Meta Week 上:我們如何在區塊鏈之外建立信任

我們很高興能分享Gate.io作為2024年首爾Meta Week大會白金贊助商的一些亮點。該會議在首爾熱鬧的中心舉行。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-03
Gate.io 加入首爾 Meta 週作為白金贊助商,主辦領先亞洲活動,賦能 Web3 新創企業

Gate.io 加入首爾 Meta 週作為白金贊助商,主辦領先亞洲活動,賦能 Web3 新創企業

Gate.io非常高興地宣布,除了作為白金贊助商參加2024年6月26日至27日的首爾Meta週,它還將舉辦Lead Asia Demo Day,這是一個為早期Web3初創企業舉辦的活動,定於6月28日舉行。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-14

Tìm hiểu thêm về Metadium (META)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.