LimeWire Thị trường hôm nay
LimeWire đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LMWR chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.104. Với nguồn cung lưu hành là 348,295,366.61 LMWR, tổng vốn hóa thị trường của LMWR tính bằng CAD là $49,162,261.6. Trong 24h qua, giá của LMWR tính bằng CAD đã giảm $-0.001514, biểu thị mức giảm -1.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LMWR tính bằng CAD là $2.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05139.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LMWR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LMWR sang CAD là $0.104 CAD, với sự thay đổi -1.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LMWR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LMWR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch LimeWire
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07645 | -0.86% |
The real-time trading price of LMWR/USDT Spot is $0.07645, with a 24-hour trading change of -0.86%, LMWR/USDT Spot is $0.07645 and -0.86%, and LMWR/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi LimeWire sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi LMWR sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LMWR | 0.1CAD |
2LMWR | 0.2CAD |
3LMWR | 0.31CAD |
4LMWR | 0.41CAD |
5LMWR | 0.52CAD |
6LMWR | 0.62CAD |
7LMWR | 0.72CAD |
8LMWR | 0.83CAD |
9LMWR | 0.93CAD |
10LMWR | 1.04CAD |
1000LMWR | 104.06CAD |
5000LMWR | 520.31CAD |
10000LMWR | 1,040.63CAD |
50000LMWR | 5,203.15CAD |
100000LMWR | 10,406.3CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang LMWR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 9.6LMWR |
2CAD | 19.21LMWR |
3CAD | 28.82LMWR |
4CAD | 38.43LMWR |
5CAD | 48.04LMWR |
6CAD | 57.65LMWR |
7CAD | 67.26LMWR |
8CAD | 76.87LMWR |
9CAD | 86.48LMWR |
10CAD | 96.09LMWR |
100CAD | 960.95LMWR |
500CAD | 4,804.78LMWR |
1000CAD | 9,609.56LMWR |
5000CAD | 48,047.81LMWR |
10000CAD | 96,095.62LMWR |
Bảng chuyển đổi số tiền LMWR sang CAD và CAD sang LMWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LMWR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang LMWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LimeWire phổ biến
LimeWire | 1 LMWR |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.41INR |
![]() | Rp1,163.82IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.53THB |
LimeWire | 1 LMWR |
---|---|
![]() | ₽7.09RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.62TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.05JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LMWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LMWR = $0.08 USD, 1 LMWR = €0.07 EUR, 1 LMWR = ₹6.41 INR, 1 LMWR = Rp1,163.82 IDR, 1 LMWR = $0.1 CAD, 1 LMWR = £0.06 GBP, 1 LMWR = ฿2.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.85 |
![]() | 0.003402 |
![]() | 0.1445 |
![]() | 368.53 |
![]() | 162.03 |
![]() | 0.5571 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.69 |
![]() | 90,988.77 |
![]() | 1,285.38 |
![]() | 2,174.76 |
![]() | 0.1436 |
![]() | 634.46 |
![]() | 0.003413 |
![]() | 9.3 |
![]() | 127.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi LimeWire (LMWR) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng LMWR của bạn
Nhập số lượng LMWR của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LimeWire hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LimeWire.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LimeWire sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LimeWire sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LimeWire sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi LimeWire sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LimeWire (LMWR)

Cập nhật Ví tiền Gate 2025: Đưa vào kỷ nguyên mới của Quản lý Tài sản Thông minh trong Web3
Một ví tiền, 99+ chuỗi, tốc độ giao dịch Solana 1,48 giây, quyết định đầu tư dựa trên AI—Cải tiến Gate Ví tiền 2025 định nghĩa lại ranh giới quản lý tài sản Web3.

Gate dẫn đầu làn sóng mã hóa tài sản: sự kết hợp hoàn hảo giữa ngưỡng thấp và lợi nhuận cao.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa rào cản thấp và lợi nhuận cao

Pi Network Coin là gì? Dự đoán giá PI Coin cho năm 2025
Nếu đội ngũ có thể hoàn thành lộ trình, PI có thể trở thành một phương tiện chủ chốt cho sự bao trùm tài chính ở các thị trường mới nổi; ngược lại, nó có thể bị mắc kẹt trong các thuộc tính đầu cơ.

Kỷ Nguyên Mới Của Tài Chính Tiền Điện Tử: Khu Vực Gate xStocks Tái Hình Dạng Cảnh Quan Đầu Tư Toàn Cầu
Khu vực Gate xStocks định hình lại bức tranh đầu tư toàn cầu

KAS Coin là gì? Dự đoán giá KAS Coin cho năm 2025
Tính đến ngày 7 tháng 7, giá mới nhất của KAS Token trên Gate khoảng $0.17, với vốn hóa thị trường lưu hành gần 4.21 tỷ đô la.

Mở ra một chương mới trong tài chính toàn cầu: Khu vực Gate xStocks dẫn đầu sự tích hợp giữa mã hóa và thị trường truyền thống
Khu vực Gate xStocks dẫn đầu sự tích hợp giữa mã hóa và thị trường truyền thống