LayerZeroChuyển đổi LayerZero (ZRO) sang Euro (EUR)

ZRO/EUR: 1 ZRO ≈ €2.64 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

LayerZero Thị trường hôm nay

LayerZero đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LayerZero chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,152,854.2 ZRO, tổng vốn hóa thị trường của LayerZero tính bằng EUR là €263,452,994.47. Trong 24h qua, giá của LayerZero tính bằng EUR đã tăng €0.3259, biểu thị mức tăng +14.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LayerZero tính bằng EUR là €6.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRO sang EUR

2.64+14.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRO sang EUR là €2.64 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +14.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch LayerZero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerZeroZRO/USDT
Giao ngay
$2.94
14.31%
logo LayerZeroZRO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.94
13.87%

The real-time trading price of ZRO/USDT Spot is $2.94, with a 24-hour trading change of 14.31%, ZRO/USDT Spot is $2.94 and 14.31%, and ZRO/USDT Perpetual is $2.94 and 13.87%.

Bảng chuyển đổi LayerZero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRO sang EUR

logo LayerZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRO
2.64EUR
2ZRO
5.29EUR
3ZRO
7.93EUR
4ZRO
10.58EUR
5ZRO
13.22EUR
6ZRO
15.87EUR
7ZRO
18.51EUR
8ZRO
21.16EUR
9ZRO
23.81EUR
10ZRO
26.45EUR
100ZRO
264.55EUR
500ZRO
1,322.79EUR
1000ZRO
2,645.59EUR
5000ZRO
13,227.96EUR
10000ZRO
26,455.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerZero
1EUR
0.3779ZRO
2EUR
0.7559ZRO
3EUR
1.13ZRO
4EUR
1.51ZRO
5EUR
1.88ZRO
6EUR
2.26ZRO
7EUR
2.64ZRO
8EUR
3.02ZRO
9EUR
3.4ZRO
10EUR
3.77ZRO
1000EUR
377.98ZRO
5000EUR
1,889.93ZRO
10000EUR
3,779.87ZRO
50000EUR
18,899.35ZRO
100000EUR
37,798.71ZRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZRO sang EUR và EUR sang ZRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ZRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerZero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRO = $2.89 USD, 1 ZRO = €2.59 EUR, 1 ZRO = ₹241.77 INR, 1 ZRO = Rp43,901.22 IDR, 1 ZRO = $3.93 CAD, 1 ZRO = £2.17 GBP, 1 ZRO = ฿95.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.64
logo BTCBTC
0.005372
logo ETHETH
0.2372
logo USDTUSDT
558.11
logo XRPXRP
238.09
logo BNBBNB
0.8812
logo SOLSOL
3.36
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
2,711.45
logo ADAADA
708.33
logo TRXTRX
2,172.34
logo STETHSTETH
0.2358
logo SUISUI
140.05
logo WBTCWBTC
0.00538
logo LINKLINK
34.98
logo SMARTSMART
477,782.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerZero của bạn

01

Nhập số lượng ZRO của bạn

Nhập số lượng ZRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerZero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerZero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerZero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerZero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerZero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerZero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerZero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerZero (ZRO)

Tìm hiểu thêm về LayerZero (ZRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.