LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Brazilian Real (BRL)

NET/BRL: 1 NET ≈ R$0.001063 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.001063. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng BRL là R$1,632,723.81. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng BRL đã giảm R$-0.00005329, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng BRL là R$0.2888, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.000446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang BRL

R$0.001063-4.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang BRL là R$0.001063 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/BRL trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0002
-4.56%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002, with a 24-hour trading change of -4.56%, NET/USDT Spot is $0.0002 and -4.56%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi NET sang BRL

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1NET
0BRL
2NET
0BRL
3NET
0BRL
4NET
0BRL
5NET
0BRL
6NET
0BRL
7NET
0BRL
8NET
0BRL
9NET
0BRL
10NET
0.01BRL
100000NET
106.38BRL
500000NET
531.93BRL
1000000NET
1,063.87BRL
5000000NET
5,319.36BRL
10000000NET
10,638.72BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang NET

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1BRL
939.96NET
2BRL
1,879.92NET
3BRL
2,819.88NET
4BRL
3,759.84NET
5BRL
4,699.81NET
6BRL
5,639.77NET
7BRL
6,579.73NET
8BRL
7,519.69NET
9BRL
8,459.65NET
10BRL
9,399.62NET
100BRL
93,996.2NET
500BRL
469,981.04NET
1000BRL
939,962.09NET
5000BRL
4,699,810.47NET
10000BRL
9,399,620.95NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang BRL và BRL sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp2.97 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.79
logo BTCBTC
0.0008808
logo ETHETH
0.03602
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
42.36
logo BNBBNB
0.1392
logo SOLSOL
0.5965
logo USDCUSDC
91.96
logo DOGEDOGE
478.81
logo TRXTRX
343.76
logo ADAADA
136
logo STETHSTETH
0.03599
logo WBTCWBTC
0.000879
logo HYPEHYPE
2.66
logo SUISUI
27.87
logo LINKLINK
6.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Quai Network Token: 分散型グローバル通貨システムのための新世代ブロックチェーン プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

Piとは何ですか?Pi Networkとそのエコシステムを理解する

この記事では、革新的なPi Networkについて詳しく取り上げ、革新的なモバイルベースの暗号通貨マイニングエコシステムについて説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Pi Networkの現在の価格と市場への影響は何ですか?

Piネットワークの現在の価格とその市場への影響の真実を発見します。価格の変動を分析し、将来の成長可能性を探索し、この新興暗号通貨における投資機会を理解します。Piの固有の市場行動と、進化するデジタル通貨の景観における役割を理解します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

PIコインの価格はいくらですか?Pi Networkの将来の展望は何ですか?

Piネットワークは最近市場で多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkのメインネットのローンチは、Piコインの価格と価値にどのように影響しますか?

Pi Networkがオープンネットワークが間もなく正式に開始されることを発表すると、Piコインの価格は爆発的な上昇を経験するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.