Iris Thị trường hôm nay
Iris đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IRIS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1864. Với nguồn cung lưu hành là 0 IRIS, tổng vốn hóa thị trường của IRIS tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của IRIS tính bằng INR đã giảm ₹-0.003244, biểu thị mức giảm -1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRIS tính bằng INR là ₹344.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRIS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRIS sang INR là ₹0.1864 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IRIS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRIS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Iris
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001195 | 5.47% |
The real-time trading price of IRIS/USDT Spot is $0.001195, with a 24-hour trading change of 5.47%, IRIS/USDT Spot is $0.001195 and 5.47%, and IRIS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Iris sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi IRIS sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1IRIS | 0.18INR |
2IRIS | 0.37INR |
3IRIS | 0.55INR |
4IRIS | 0.74INR |
5IRIS | 0.93INR |
6IRIS | 1.11INR |
7IRIS | 1.3INR |
8IRIS | 1.49INR |
9IRIS | 1.67INR |
10IRIS | 1.86INR |
1000IRIS | 186.48INR |
5000IRIS | 932.4INR |
10000IRIS | 1,864.81INR |
50000IRIS | 9,324.08INR |
100000IRIS | 18,648.16INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IRIS
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 5.36IRIS |
2INR | 10.72IRIS |
3INR | 16.08IRIS |
4INR | 21.44IRIS |
5INR | 26.81IRIS |
6INR | 32.17IRIS |
7INR | 37.53IRIS |
8INR | 42.89IRIS |
9INR | 48.26IRIS |
10INR | 53.62IRIS |
100INR | 536.24IRIS |
500INR | 2,681.22IRIS |
1000INR | 5,362.45IRIS |
5000INR | 26,812.28IRIS |
10000INR | 53,624.57IRIS |
Bảng chuyển đổi số tiền IRIS sang INR và INR sang IRIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IRIS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang IRIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Iris phổ biến
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp33.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Iris | 1 IRIS |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRIS = $0 USD, 1 IRIS = €0 EUR, 1 IRIS = ₹0.19 INR, 1 IRIS = Rp33.86 IDR, 1 IRIS = $0 CAD, 1 IRIS = £0 GBP, 1 IRIS = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3259 |
![]() | 0.00005463 |
![]() | 0.002166 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.58 |
![]() | 0.008972 |
![]() | 0.03719 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.4 |
![]() | 20.44 |
![]() | 8.4 |
![]() | 0.00217 |
![]() | 0.0000547 |
![]() | 0.1446 |
![]() | 4,320.66 |
![]() | 1.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Iris của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Nhập số lượng IRIS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iris hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iris.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iris sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Iris sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iris sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iris sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Iris sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Iris (IRIS)

XYO: Pioneirismo na Descentralização da Soberania de Dados
XYO é o token de utilidade da rede XYO, que é uma plataforma DePIN lançada na blockchain Ethereum em 2018.

Token B3: Pioneirismo na Escalabilidade Horizontal no Ecossistema de Jogos da Base
B3 é uma plataforma de jogos inovadora no ecossistema Base. Sua arquitetura de expansão horizontal suporta jogos em cadeia em grande escala com baixo custo e alta eficiência.

Token TANK: pioneirismo na fusão da Blockchain e IA no ecossistema Solana
Como pioneiro em Solana _s eco_, TANK aproveita a infraestrutura de alta velocidade e baixo custo do blockchain. Essa base técnica melhora as capacidades do TANK, permitindo interações mais suaves e econômicas para o usuário.

Token IRIS: O Token de Utilidade Principal da IRISnet, um Projeto de Cadeia Cruzada no Ecossistema Cosmos
Explore a posição central do token IRIS no ecossistema Cosmos. Saiba como a IRISnet impulsiona a interoperabilidade de cadeia cruzada, os múltiplos usos dos tokens IRIS e seu valor em governança, staking e trading.

gate Web3: Patrocinador Prata no Festival Web3 de Seul, Pioneirismo no Futuro da Economia Digital
gate Web3, um jogador proeminente no eco_ Web3, orgulhosamente anuncia o seu papel significativo como Patrocinador Prata no altamente antecipado Festival Web 3.0 de Seul, organizado pelo Governo Metropolitano de Seul, Fundação de Design de Seul e Parceiros de Baobab.