Inverse Thị trường hôm nay
Inverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Inverse chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4,037.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 595,686.92 INV, tổng vốn hóa thị trường của Inverse tính bằng JPY là ¥346,362,856,577.27. Trong 24h qua, giá của Inverse tính bằng JPY đã tăng ¥198.56, biểu thị mức tăng +5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Inverse tính bằng JPY là ¥298,816.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2,983.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INV sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INV sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +5.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INV/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Inverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $28.05 | 5.25% |
The real-time trading price of INV/USDT Spot is $28.05, with a 24-hour trading change of 5.25%, INV/USDT Spot is $28.05 and 5.25%, and INV/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Inverse sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi INV sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INV | 3,978.76JPY |
2INV | 7,957.53JPY |
3INV | 11,936.3JPY |
4INV | 15,915.06JPY |
5INV | 19,893.83JPY |
6INV | 23,872.6JPY |
7INV | 27,851.36JPY |
8INV | 31,830.13JPY |
9INV | 35,808.9JPY |
10INV | 39,787.66JPY |
100INV | 397,876.69JPY |
500INV | 1,989,383.48JPY |
1000INV | 3,978,766.97JPY |
5000INV | 19,893,834.85JPY |
10000INV | 39,787,669.71JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang INV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0002513INV |
2JPY | 0.0005026INV |
3JPY | 0.000754INV |
4JPY | 0.001005INV |
5JPY | 0.001256INV |
6JPY | 0.001508INV |
7JPY | 0.001759INV |
8JPY | 0.00201INV |
9JPY | 0.002262INV |
10JPY | 0.002513INV |
1000000JPY | 251.33INV |
5000000JPY | 1,256.67INV |
10000000JPY | 2,513.34INV |
50000000JPY | 12,566.7INV |
100000000JPY | 25,133.41INV |
Bảng chuyển đổi số tiền INV sang JPY và JPY sang INV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang INV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Inverse phổ biến
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | $27.63USD |
![]() | €24.75EUR |
![]() | ₹2,308.28INR |
![]() | Rp419,139.8IDR |
![]() | $37.48CAD |
![]() | £20.75GBP |
![]() | ฿911.31THB |
Inverse | 1 INV |
---|---|
![]() | ₽2,553.25RUB |
![]() | R$150.29BRL |
![]() | د.إ101.47AED |
![]() | ₺943.08TRY |
![]() | ¥194.88CNY |
![]() | ¥3,978.77JPY |
![]() | $215.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INV = $27.63 USD, 1 INV = €24.75 EUR, 1 INV = ₹2,308.28 INR, 1 INV = Rp419,139.8 IDR, 1 INV = $37.48 CAD, 1 INV = £20.75 GBP, 1 INV = ฿911.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2108 |
![]() | 0.00003226 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.00528 |
![]() | 0.02207 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.49 |
![]() | 12.38 |
![]() | 0.001318 |
![]() | 5.3 |
![]() | 1,683.23 |
![]() | 0.07751 |
![]() | 0.00003228 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Inverse của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Nhập số lượng INV của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Inverse hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Inverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Inverse sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Inverse sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Inverse sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Inverse sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Inverse (INV)

Solayer (LAYER): El líder en protocolo de staking y punto caliente de inversión del ecosistema Solana
Solayer (LAYER) es un innovador protocolo de re-staking en la blockchain de Solana.

Los principales Tokens RWA para inversores en 2025
Descubre los principales Tokens RWA que dominarán el mercado en 2025.

Las Mejores Opciones de Minería y Inversión en Cripto para 2025
Descubre los mejores activos cripto para el hogar de 2025 y maximiza tus ganancias con nuestra guía completa.

Cripto Lorvian 2025: Tendencias y Estrategias de Inversión en la Era Web3
Explora el impacto atrevido y juguetón de Cripto Lorvian en Web3 en 2025.

2025 Floki Activos Cripto: Guía de Inversión y Análisis de Precios
Explora el viaje de Floki de moneda meme a Activos Cripto convencionales.

Cripto Dezire: Estrategias de Inversión Web3 para 2025 y Más Allá
Explora el futuro de Web3 y profundiza en estrategias de inversión, tendencias DeFi y adopción de blockchain para 2025 con Cripto Dezire.