Initia Thị trường hôm nay
Initia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫11,108.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng VND là ₫40,665,408,224,548,872.36. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng VND đã tăng ₫1,338.92, biểu thị mức tăng +13.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng VND là ₫35,585.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫9,546.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang VND là ₫11,108.74 VND, với sự thay đổi +13.660000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/VND trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4618 | +14.529999% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4613 | +14.300000% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4618, with a 24-hour trading change of +14.529999%, INIT/USDT Spot is $0.4618 and +14.529999%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4613 and +14.300000%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi INIT sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 11,108.74VND |
2INIT | 22,217.48VND |
3INIT | 33,326.22VND |
4INIT | 44,434.96VND |
5INIT | 55,543.7VND |
6INIT | 66,652.44VND |
7INIT | 77,761.19VND |
8INIT | 88,869.93VND |
9INIT | 99,978.67VND |
10INIT | 111,087.41VND |
100INIT | 1,110,874.14VND |
500INIT | 5,554,370.71VND |
1000INIT | 11,108,741.43VND |
5000INIT | 55,543,707.17VND |
10000INIT | 111,087,414.35VND |
Bảng chuyển đổi VND sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00009001INIT |
2VND | 0.00018INIT |
3VND | 0.00027INIT |
4VND | 0.00036INIT |
5VND | 0.00045INIT |
6VND | 0.0005401INIT |
7VND | 0.0006301INIT |
8VND | 0.0007201INIT |
9VND | 0.0008101INIT |
10VND | 0.0009001INIT |
10000000VND | 900.19INIT |
50000000VND | 4,500.95INIT |
100000000VND | 9,001.91INIT |
500000000VND | 45,009.59INIT |
1000000000VND | 90,019.19INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang VND và VND sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.71INR |
![]() | Rp6,847.62IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.89THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽41.71RUB |
![]() | R$2.46BRL |
![]() | د.إ1.66AED |
![]() | ₺15.41TRY |
![]() | ¥3.18CNY |
![]() | ¥65JPY |
![]() | $3.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.45 USD, 1 INIT = €0.4 EUR, 1 INIT = ₹37.71 INR, 1 INIT = Rp6,847.62 IDR, 1 INIT = $0.61 CAD, 1 INIT = £0.34 GBP, 1 INIT = ฿14.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001238 |
![]() | 0.0000001917 |
![]() | 0.000008245 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.00923 |
![]() | 0.0000316 |
![]() | 0.0001395 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 3.79 |
![]() | 0.07428 |
![]() | 0.1227 |
![]() | 0.000008329 |
![]() | 0.03444 |
![]() | 0.0000001926 |
![]() | 0.0005358 |
![]() | 0.007308 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Vietnamese Đồng (VND)
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

INIT 代幣 2025 - 2030 年價格預測
2026 年,INIT 預計平均價 $1.35,較當前潛在漲幅 176.73%。

Gate Wallet BountyDrop:參與 Infinity Ground 空投,瓜分 $10,000 AIN token
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT 代幣2025年價格和投資策略:Web3加密貨幣分析
探索INIT 代幣的爆炸性增長、變革性的Web3技術以及2025年的投資策略。