InitiaINIT sang IDR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp7,334.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp7,334.56. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp16,550,437,602,019,649.82. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-806.47, biểu thị mức giảm -9.990000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp21,935.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp5,113.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp7,334.56-9.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp7,334.56 IDR, với sự thay đổi -9.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.4871
-8.93%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4871
-7.24%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4871, with a 24-hour trading change of -8.93%, INIT/USDT Spot is $0.4871 and -8.93%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4871 and -7.24%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
7,418IDR
2INIT
14,836IDR
3INIT
22,254IDR
4INIT
29,672IDR
5INIT
37,090IDR
6INIT
44,508IDR
7INIT
51,926IDR
8INIT
59,344IDR
9INIT
66,762IDR
10INIT
74,180IDR
100INIT
741,800.07IDR
500INIT
3,709,000.37IDR
1000INIT
7,418,000.75IDR
5000INIT
37,090,003.78IDR
10000INIT
74,180,007.57IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0001348INIT
2IDR
0.0002696INIT
3IDR
0.0004044INIT
4IDR
0.0005392INIT
5IDR
0.000674INIT
6IDR
0.0008088INIT
7IDR
0.0009436INIT
8IDR
0.001078INIT
9IDR
0.001213INIT
10IDR
0.001348INIT
1000000IDR
134.8INIT
5000000IDR
674.03INIT
10000000IDR
1,348.07INIT
50000000IDR
6,740.36INIT
100000000IDR
13,480.72INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.48 USD, 1 INIT = €0.43 EUR, 1 INIT = ₹40.39 INR, 1 INIT = Rp7,334.57 IDR, 1 INIT = $0.66 CAD, 1 INIT = £0.36 GBP, 1 INIT = ฿15.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002063
logo BTCBTC
0.0000002795
logo ETHETH
0.00001113
logo FDUSDFDUSD
0.03302
logo XRPXRP
0.0118
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004783
logo SOLSOL
0.0002039
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.49
logo DOGEDOGE
0.1662
logo TRXTRX
0.1098
logo STETHSTETH
0.00001113
logo ADAADA
0.0446
logo HYPEHYPE
0.0006902
logo WBTCWBTC
0.0000002802

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.