HYBRID TOKEN Thị trường hôm nay
HYBRID TOKEN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002202. Với nguồn cung lưu hành là 0 HBD, tổng vốn hóa thị trường của HBD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HBD tính bằng EUR đã giảm €-0.000002072, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBD tính bằng EUR là €0.01077, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBD sang EUR là €0.002202 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HYBRID TOKEN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HBD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HBD/-- Spot is $ and 0%, and HBD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HYBRID TOKEN sang Euro
Bảng chuyển đổi HBD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBD | 0EUR |
2HBD | 0EUR |
3HBD | 0EUR |
4HBD | 0EUR |
5HBD | 0.01EUR |
6HBD | 0.01EUR |
7HBD | 0.01EUR |
8HBD | 0.01EUR |
9HBD | 0.01EUR |
10HBD | 0.02EUR |
100000HBD | 220.28EUR |
500000HBD | 1,101.43EUR |
1000000HBD | 2,202.87EUR |
5000000HBD | 11,014.37EUR |
10000000HBD | 22,028.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HBD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 453.95HBD |
2EUR | 907.9HBD |
3EUR | 1,361.85HBD |
4EUR | 1,815.8HBD |
5EUR | 2,269.76HBD |
6EUR | 2,723.71HBD |
7EUR | 3,177.66HBD |
8EUR | 3,631.61HBD |
9EUR | 4,085.57HBD |
10EUR | 4,539.52HBD |
100EUR | 45,395.22HBD |
500EUR | 226,976.13HBD |
1000EUR | 453,952.27HBD |
5000EUR | 2,269,761.35HBD |
10000EUR | 4,539,522.71HBD |
Bảng chuyển đổi số tiền HBD sang EUR và EUR sang HBD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HBD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HBD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HYBRID TOKEN phổ biến
HYBRID TOKEN | 1 HBD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
HYBRID TOKEN | 1 HBD |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBD = $0 USD, 1 HBD = €0 EUR, 1 HBD = ₹0.21 INR, 1 HBD = Rp37.3 IDR, 1 HBD = $0 CAD, 1 HBD = £0 GBP, 1 HBD = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.23 |
![]() | 0.005308 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 557.97 |
![]() | 258.25 |
![]() | 0.8603 |
![]() | 3.82 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,196.07 |
![]() | 2,047.46 |
![]() | 0.222 |
![]() | 890.67 |
![]() | 242,240.54 |
![]() | 0.005315 |
![]() | 13.93 |
![]() | 187.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HYBRID TOKEN của bạn
Nhập số lượng HBD của bạn
Nhập số lượng HBD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYBRID TOKEN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYBRID TOKEN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYBRID TOKEN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HYBRID TOKEN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYBRID TOKEN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYBRID TOKEN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HYBRID TOKEN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HYBRID TOKEN (HBD)

Shiba Inu có thể đạt 1 đô la không? Phân tích giá trị TOKEN SHIB năm 2025
Khám phá tiềm năng của Shiba Inu đạt 1 đô la vào năm 2025.

Tại sao Doge Token sẽ tăng lên vào năm 2025: Phân tích thị trường và các yếu tố ảnh hưởng
Khám phá lý do tại sao Doge Token được kỳ vọng sẽ tăng lên vào năm 2025.

Tại sao XRP sẽ giảm vào năm 2025: Phân tích thị trường và rủi ro
Thảo luận về lý do tại sao XRP sẽ giảm mạnh vào năm 2025.

Nền tảng khai thác đám mây Doge Token tốt nhất vào năm 2025, giúp bạn đạt được lợi nhuận đáng kể.
Khám phá năm nền tảng khai thác đám mây Doge Token hàng đầu vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận thông qua các chiến lược tiên tiến và đảm bảo an ninh cho các hoạt động khai thác.

Cách Bán Pi Coin vào Năm 2025: Hướng Dẫn Dành Cho Những Người Đam Mê Tài Sản Tiền Điện Tử
Học cách bán đồng Pi một cách hiệu quả vào năm 2025.

Mất bao lâu để khai thác 1 Bitcoin vào năm 2025: Thời gian khai thác và khả năng sinh lợi
Khám phá sự thật đáng kinh ngạc về thời gian khai thác Bitcoin vào năm 2025 và lý do tại sao nó mất nhiều thời gian hơn để khai thác 1 BTC.