Huny Thị trường hôm nay
Huny đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUNY chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0004099. Với nguồn cung lưu hành là 0 HUNY, tổng vốn hóa thị trường của HUNY tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của HUNY tính bằng CAD đã giảm $-0.0000008215, biểu thị mức giảm -0.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUNY tính bằng CAD là $0.6555, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0003194.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUNY sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUNY sang CAD là $0.0004099 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUNY/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUNY/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Huny
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUNY/-- Spot is $ and 0%, and HUNY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Huny sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HUNY sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUNY | 0CAD |
2HUNY | 0CAD |
3HUNY | 0CAD |
4HUNY | 0CAD |
5HUNY | 0CAD |
6HUNY | 0CAD |
7HUNY | 0CAD |
8HUNY | 0CAD |
9HUNY | 0CAD |
10HUNY | 0CAD |
1000000HUNY | 409.93CAD |
5000000HUNY | 2,049.65CAD |
10000000HUNY | 4,099.31CAD |
50000000HUNY | 20,496.56CAD |
100000000HUNY | 40,993.12CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HUNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 2,439.43HUNY |
2CAD | 4,878.86HUNY |
3CAD | 7,318.3HUNY |
4CAD | 9,757.73HUNY |
5CAD | 12,197.16HUNY |
6CAD | 14,636.6HUNY |
7CAD | 17,076.03HUNY |
8CAD | 19,515.46HUNY |
9CAD | 21,954.9HUNY |
10CAD | 24,394.33HUNY |
100CAD | 243,943.36HUNY |
500CAD | 1,219,716.84HUNY |
1000CAD | 2,439,433.69HUNY |
5000CAD | 12,197,168.45HUNY |
10000CAD | 24,394,336.91HUNY |
Bảng chuyển đổi số tiền HUNY sang CAD và CAD sang HUNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HUNY sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HUNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huny phổ biến
Huny | 1 HUNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Huny | 1 HUNY |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUNY = $0 USD, 1 HUNY = €0 EUR, 1 HUNY = ₹0.03 INR, 1 HUNY = Rp4.58 IDR, 1 HUNY = $0 CAD, 1 HUNY = £0 GBP, 1 HUNY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.01 |
![]() | 0.003527 |
![]() | 0.1482 |
![]() | 368.35 |
![]() | 170.18 |
![]() | 0.5708 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.95 |
![]() | 2,054.75 |
![]() | 1,329.76 |
![]() | 556.74 |
![]() | 0.1484 |
![]() | 0.003529 |
![]() | 10.87 |
![]() | 116.02 |
![]() | 27.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Huny của bạn
Nhập số lượng HUNY của bạn
Nhập số lượng HUNY của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huny hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huny.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huny sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huny sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huny sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huny sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huny sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huny (HUNY)

xAI Latest News: Valuation Surpasses $100 Billion, Grok Reaffirms It Will Not Launch a Token
From a valuation of 100 billion to a humorous chatbot, xAI is racing on the dual tracks of capital and technology, while completely avoiding cryptocurrency.

Analysis of the Collectible and Investment Value of Trump NFTs
The value of Trump NFT is essentially a game of consensus premium and scarcity.

The Rise of Quant Crypto: Unveiling the New Infrastructure of Web3 Finance
Quant Crypto is evolving from a technical concept to the core engine of institutional-grade cross-chain solutions.

Stacks (STX): The Leading Bitcoin Layer 2
Stacks (STX), with its technological first-mover advantage and vibrant ecosystem, has become the leader of the Bitcoin smart contracts revolution.

What Is SWEAT Token: The Ultimate Guide to Earning and Using SWEAT in 2025
Discover the future of move-to-earn with the SWEAT token in 2025.

How to Sell Gold in 2025: A Comprehensive Guide for Web3 Investors
Discover how to sell gold in 2025 with Web3 innovations.