HTX DAO Thị trường hôm nay
HTX DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTX DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000001658. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,990,000,000,000 HTX, tổng vốn hóa thị trường của HTX DAO tính bằng EUR là €1,486,227,718.65. Trong 24h qua, giá của HTX DAO tính bằng EUR đã tăng €0.00000007082, biểu thị mức tăng +4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTX DAO tính bằng EUR là €0.000003585, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000002598.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTX sang EUR là €0.000001658 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HTX DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000001853 | 4.59% |
The real-time trading price of HTX/USDT Spot is $0.000001853, with a 24-hour trading change of 4.59%, HTX/USDT Spot is $0.000001853 and 4.59%, and HTX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HTX DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi HTX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTX | 0EUR |
2HTX | 0EUR |
3HTX | 0EUR |
4HTX | 0EUR |
5HTX | 0EUR |
6HTX | 0EUR |
7HTX | 0EUR |
8HTX | 0EUR |
9HTX | 0EUR |
10HTX | 0EUR |
100000000HTX | 165.89EUR |
500000000HTX | 829.46EUR |
1000000000HTX | 1,658.93EUR |
5000000000HTX | 8,294.69EUR |
10000000000HTX | 16,589.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 602,795.27HTX |
2EUR | 1,205,590.54HTX |
3EUR | 1,808,385.81HTX |
4EUR | 2,411,181.08HTX |
5EUR | 3,013,976.35HTX |
6EUR | 3,616,771.62HTX |
7EUR | 4,219,566.89HTX |
8EUR | 4,822,362.17HTX |
9EUR | 5,425,157.44HTX |
10EUR | 6,027,952.71HTX |
100EUR | 60,279,527.13HTX |
500EUR | 301,397,635.69HTX |
1000EUR | 602,795,271.38HTX |
5000EUR | 3,013,976,356.91HTX |
10000EUR | 6,027,952,713.82HTX |
Bảng chuyển đổi số tiền HTX sang EUR và EUR sang HTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 HTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HTX DAO phổ biến
HTX DAO | 1 HTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HTX DAO | 1 HTX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTX = $0 USD, 1 HTX = €0 EUR, 1 HTX = ₹0 INR, 1 HTX = Rp0.03 IDR, 1 HTX = $0 CAD, 1 HTX = £0 GBP, 1 HTX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.64 |
![]() | 0.005512 |
![]() | 0.2684 |
![]() | 558.01 |
![]() | 247.71 |
![]() | 0.903 |
![]() | 3.49 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,931.64 |
![]() | 757.66 |
![]() | 2,189.13 |
![]() | 0.2707 |
![]() | 142.69 |
![]() | 0.005513 |
![]() | 484,039.89 |
![]() | 36.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HTX DAO của bạn
Nhập số lượng HTX của bạn
Nhập số lượng HTX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HTX DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HTX DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HTX DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HTX DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HTX DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HTX DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HTX DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HTX DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HTX DAO (HTX)

第一行情|BTC持續反攻站上98,000美元關口,Mikami 上線暴跌 85%
交易員預計聯準會將在7月前降息

什麼是 Meme 代幣:解讀 2025 年的加密現象
了解什麼是 Meme 代幣,它們的運作方式,以及它們對加密市場的影響。

比特幣(BTC)價格走勢:BTC在2025年加密市場預計將突破97,000 USDT
探索比特幣突破 97,000 美元的歷程及其對 2025 年加密貨幣市場的影響。分析推動 BTC 價格的關鍵因素,包括聯準會政策、人工智能整合和機構投資。深入了解未來趨勢和波動性。

2025年Solana域名新代幣SNS:Web3投資者必讀指南
本文探索Solana生態系統的革命性突破:SNS代幣。

MIKAMI代幣暴跌70%,迷因幣熱潮下的教訓與啓示
$MIKAMI代幣的起伏不僅揭示了迷因幣市場的投機本質,也爲投資者和項目方敲響了警鍾

MOG幣2025年價格分析:投資前景與市場趨勢
探索MOG幣2025年價格預測及投資前景。深入分析Web3和區塊鏈遊戲領域的市場趨勢,評估MOG幣的潛在回報與風險。
Tìm hiểu thêm về HTX DAO (HTX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$DEFI (De.Fi): Mạnh cường Cách mạng Tài chính Web3 với An toàn, Ttransparency, và Quản trị Cộng đồng

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Giao thức f(x) là gì

Phân phối người nắm giữ BTC
