HPB Thị trường hôm nay
HPB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HPB chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.0005408. Với nguồn cung lưu hành là 73,069,950 HPB, tổng vốn hóa thị trường của HPB tính bằng SAR là ﷼148,192.7. Trong 24h qua, giá của HPB tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0008038, biểu thị mức giảm -59.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HPB tính bằng SAR là ﷼33.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.000435.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HPB sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HPB sang SAR là ﷼0.0005408 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -59.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HPB/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HPB/SAR trong ngày qua.
Giao dịch HPB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HPB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HPB/-- Spot is $ and 0%, and HPB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HPB sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HPB sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HPB | 0SAR |
2HPB | 0SAR |
3HPB | 0SAR |
4HPB | 0SAR |
5HPB | 0SAR |
6HPB | 0SAR |
7HPB | 0SAR |
8HPB | 0SAR |
9HPB | 0SAR |
10HPB | 0SAR |
1000000HPB | 540.82SAR |
5000000HPB | 2,704.12SAR |
10000000HPB | 5,408.25SAR |
50000000HPB | 27,041.25SAR |
100000000HPB | 54,082.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HPB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 1,849.02HPB |
2SAR | 3,698.05HPB |
3SAR | 5,547.08HPB |
4SAR | 7,396.1HPB |
5SAR | 9,245.13HPB |
6SAR | 11,094.16HPB |
7SAR | 12,943.18HPB |
8SAR | 14,792.21HPB |
9SAR | 16,641.24HPB |
10SAR | 18,490.26HPB |
100SAR | 184,902.69HPB |
500SAR | 924,513.47HPB |
1000SAR | 1,849,026.94HPB |
5000SAR | 9,245,134.74HPB |
10000SAR | 18,490,269.49HPB |
Bảng chuyển đổi số tiền HPB sang SAR và SAR sang HPB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HPB sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang HPB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HPB phổ biến
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
HPB | 1 HPB |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HPB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HPB = $0 USD, 1 HPB = €0 EUR, 1 HPB = ₹0.01 INR, 1 HPB = Rp2.19 IDR, 1 HPB = $0 CAD, 1 HPB = £0 GBP, 1 HPB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.11 |
![]() | 0.001267 |
![]() | 0.05553 |
![]() | 133.21 |
![]() | 61.21 |
![]() | 0.2086 |
![]() | 0.9235 |
![]() | 133.42 |
![]() | 25,160.55 |
![]() | 492 |
![]() | 820 |
![]() | 0.05551 |
![]() | 229.13 |
![]() | 0.001268 |
![]() | 3.6 |
![]() | 47.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HPB của bạn
Nhập số lượng HPB của bạn
Nhập số lượng HPB của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HPB hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HPB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HPB sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HPB sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HPB sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HPB sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi HPB sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HPB (HPB)

Predicción de Precio del Bombie Token (BOMB) 2025: ¿Puede la Estrella en Ascenso de GameFi Encender el Mercado?
El popular juego Play-to-Earn Bombie se ha convertido en uno de los proyectos más notables en el espacio GameFi para 2025.

¿Qué significa WAGMI en Web3?
WAGMI, Vamos a lograrlo, todos tendremos éxito.

Comercio de márgen: Desbloqueando el potencial de inversión del mercado de Activos Cripto
El comercio de márgen exitoso requiere una gestión de riesgos estricta y estrategias sabias.

¿Cómo está actuando la acción de USDC? El gigante de las stablecoins CRCL supera los $30 mil millones en Capitalización de mercado.
Cuando los desarrolladores globales reconozcan el potencial de los "dólares digitales programables", las reglas financieras serán reescritas por completo, y este momento está a la vuelta de la esquina.

Comercio de grid: Una estrategia de ganancias inteligente en el mercado de Activos Cripto
Comercio de grid es una estrategia automatizada que implica establecer múltiples órdenes de compra y venta dentro de un rango de precios especificado.

Sugerencias de Beneficios en Rejilla: Una Guía Práctica para Mejorar los Retornos del Comercio de Activos Cripto
El Trading en Rejilla es una estrategia automatizada eficiente en el mercado de Activos Cripto.