Heima Thị trường hôm nay
Heima đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HEI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥44.09. Với nguồn cung lưu hành là 67,616,329 HEI, tổng vốn hóa thị trường của HEI tính bằng JPY là ¥2,981,428,468.33. Trong 24h qua, giá của HEI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003679, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEI tính bằng JPY là ¥1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEI sang JPY là ¥44.09 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Heima
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEI/-- Spot is $ and 0%, and HEI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Heima sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HEI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEI | 44.09JPY |
2HEI | 88.18JPY |
3HEI | 132.27JPY |
4HEI | 176.37JPY |
5HEI | 220.46JPY |
6HEI | 264.55JPY |
7HEI | 308.65JPY |
8HEI | 352.74JPY |
9HEI | 396.83JPY |
10HEI | 440.93JPY |
100HEI | 4,409.33JPY |
500HEI | 22,046.66JPY |
1000HEI | 44,093.32JPY |
5000HEI | 220,466.6JPY |
10000HEI | 440,933.2JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02267HEI |
2JPY | 0.04535HEI |
3JPY | 0.06803HEI |
4JPY | 0.09071HEI |
5JPY | 0.1133HEI |
6JPY | 0.136HEI |
7JPY | 0.1587HEI |
8JPY | 0.1814HEI |
9JPY | 0.2041HEI |
10JPY | 0.2267HEI |
10000JPY | 226.79HEI |
50000JPY | 1,133.95HEI |
100000JPY | 2,267.91HEI |
500000JPY | 11,339.58HEI |
1000000JPY | 22,679.17HEI |
Bảng chuyển đổi số tiền HEI sang JPY và JPY sang HEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heima phổ biến
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.27EUR |
![]() | ₹25.58INR |
![]() | Rp4,644.97IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.23GBP |
![]() | ฿10.1THB |
Heima | 1 HEI |
---|---|
![]() | ₽28.3RUB |
![]() | R$1.67BRL |
![]() | د.إ1.12AED |
![]() | ₺10.45TRY |
![]() | ¥2.16CNY |
![]() | ¥44.09JPY |
![]() | $2.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEI = $0.31 USD, 1 HEI = €0.27 EUR, 1 HEI = ₹25.58 INR, 1 HEI = Rp4,644.97 IDR, 1 HEI = $0.42 CAD, 1 HEI = £0.23 GBP, 1 HEI = ฿10.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2102 |
![]() | 0.00003349 |
![]() | 0.001395 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 0.02439 |
![]() | 3.47 |
![]() | 979.29 |
![]() | 12.71 |
![]() | 21.29 |
![]() | 0.001396 |
![]() | 6 |
![]() | 0.00003334 |
![]() | 0.1001 |
![]() | 0.007146 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heima của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Nhập số lượng HEI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heima hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heima.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heima sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heima sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heima sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heima sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heima sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heima (HEI)

Heima/HEI:跨鏈互操作與去中心化身份的創新解決方案
Heima(HEI)正以其獨特的跨鏈互操作性和去中心化身份解決方案吸引着越來越多的關注。

Heima 代幣(HEI): 互操作性和跨利益相關者身份的未來
Heima Coin(HEI)旨在解決加密貨幣領域的一些最大挑戰:互操作性和跨利益相關者身份。在本文中,我們將探討什麼是 Heima Coin(HEI)、它的獨特功能以及它對區塊鏈互操作性和身份管理未來的潛在影響。

HEI代幣:Heima Network的跨鏈資產管理解決方案
HEI代幣:Heima Network的核心通證,為跨鏈資產管理和多鏈互操作性提供解決方案。

HEI 代幣:由 Heima 網路提供的多鏈互通性解決方案
本文深入探討了作為Heima Network核心組件的HEI代幣如何革新跨鏈交易體驗並促進區塊鏈互通性。