HandshakeChuyển đổi Handshake (HNS) sang Vietnamese Đồng (VND)

HNS/VND: 1 HNS ≈ ₫188.41 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫188.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 663,637,698.97 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng VND là ₫3,077,085,621,139,202.21. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng VND đã tăng ₫4.94, biểu thị mức tăng +2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng VND là ₫20,964.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫129.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang VND

188.41+2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang VND là ₫188.41 VND, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.007661
1.64%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000727
0.83%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.007661, with a 24-hour trading change of 1.64%, HNS/USDT Spot is $0.007661 and 1.64%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi HNS sang VND

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HNS
188.41VND
2HNS
376.82VND
3HNS
565.23VND
4HNS
753.64VND
5HNS
942.05VND
6HNS
1,130.46VND
7HNS
1,318.87VND
8HNS
1,507.28VND
9HNS
1,695.69VND
10HNS
1,884.1VND
100HNS
18,841.05VND
500HNS
94,205.27VND
1000HNS
188,410.55VND
5000HNS
942,052.77VND
10000HNS
1,884,105.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang HNS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1VND
0.005307HNS
2VND
0.01061HNS
3VND
0.01592HNS
4VND
0.02123HNS
5VND
0.02653HNS
6VND
0.03184HNS
7VND
0.03715HNS
8VND
0.04246HNS
9VND
0.04776HNS
10VND
0.05307HNS
100000VND
530.75HNS
500000VND
2,653.77HNS
1000000VND
5,307.55HNS
5000000VND
26,537.79HNS
10000000VND
53,075.58HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang VND và VND sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.64 INR, 1 HNS = Rp116.14 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001046
logo BTCBTC
0.0000001928
logo ETHETH
0.000007791
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009222
logo BNBBNB
0.00003047
logo SOLSOL
0.0001275
logo USDCUSDC
0.02033
logo DOGEDOGE
0.1037
logo TRXTRX
0.07507
logo ADAADA
0.02921
logo STETHSTETH
0.000007808
logo WBTCWBTC
0.0000001925
logo HYPEHYPE
0.000568
logo SUISUI
0.006152
logo LINKLINK
0.00144

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Handshake của bạn

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Handshake

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.