Hacken TokenChuyển đổi Hacken Token (HAI) sang Thai Baht (THB)

HAI/THB: 1 HAI ≈ ฿0.6138 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Hacken Token Thị trường hôm nay

Hacken Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6138. Với nguồn cung lưu hành là 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của HAI tính bằng THB là ฿16,874,955,349.14. Trong 24h qua, giá của HAI tính bằng THB đã giảm ฿-0.04346, biểu thị mức giảm -6.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAI tính bằng THB là ฿15.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.07725.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang THB

฿0.6138-6.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang THB là ฿0.6138 THB, với tỷ lệ thay đổi là -6.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/THB trong ngày qua.

Giao dịch Hacken Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hacken TokenHAI/USDT
Giao ngay
$0.01867
-6.08%

The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.01867, with a 24-hour trading change of -6.08%, HAI/USDT Spot is $0.01867 and -6.08%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi HAI sang THB

logo Hacken TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1HAI
0.61THB
2HAI
1.22THB
3HAI
1.84THB
4HAI
2.45THB
5HAI
3.06THB
6HAI
3.68THB
7HAI
4.29THB
8HAI
4.91THB
9HAI
5.52THB
10HAI
6.13THB
1000HAI
613.8THB
5000HAI
3,069.04THB
10000HAI
6,138.09THB
50000HAI
30,690.49THB
100000HAI
61,380.99THB

Bảng chuyển đổi THB sang HAI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Hacken Token
1THB
1.62HAI
2THB
3.25HAI
3THB
4.88HAI
4THB
6.51HAI
5THB
8.14HAI
6THB
9.77HAI
7THB
11.4HAI
8THB
13.03HAI
9THB
14.66HAI
10THB
16.29HAI
100THB
162.91HAI
500THB
814.58HAI
1000THB
1,629.16HAI
5000THB
8,145.84HAI
10000THB
16,291.68HAI

Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang THB và THB sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.02 EUR, 1 HAI = ₹1.55 INR, 1 HAI = Rp282.31 IDR, 1 HAI = $0.03 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7032
logo BTCBTC
0.0001477
logo ETHETH
0.00616
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.11
logo BNBBNB
0.02342
logo SOLSOL
0.08927
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
68.11
logo ADAADA
19.21
logo TRXTRX
57.69
logo STETHSTETH
0.006189
logo WBTCWBTC
0.0001477
logo SUISUI
3.89
logo LINKLINK
0.928
logo AVAXAVAX
0.6316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hacken Token của bạn

01

Nhập số lượng HAI của bạn

Nhập số lượng HAI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hacken Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Berachainのパフォーマンスは期待を下回っていますが、BERAトークンの将来の見通しはどうでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

BERA トークン: Berachain エコシステムではどのように機能しますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

BDGトークン:Beyond Gaming Chain GameFiにおける中核的役割

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

Berachainメインネットのローンチ:その背後にある価値は何ですか?

BerachainメインネットがPoLおよび3トークンモデルでローンチされ、200以上のプロジェクトが参加し、DeFiおよびブロックチェーンイノベーションを推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

デイリーニュース | Solana Chain PAIN Meme Coinが4000万ドル近くを調達、Berachainメインネットがローンチ予定

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05

Tìm hiểu thêm về Hacken Token (HAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.