H Thị trường hôm nay
H đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của H chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000001519. Với nguồn cung lưu hành là 0 H, tổng vốn hóa thị trường của H tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của H tính bằng EUR đã giảm €-0.000000000111, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của H tính bằng EUR là €0.000001567, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000151.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1H sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 H sang EUR là €0.0000001519 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá H/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 H/EUR trong ngày qua.
Giao dịch H
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of H/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, H/-- Spot is $ and 0%, and H/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi H sang Euro
Bảng chuyển đổi H sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1H | 0EUR |
2H | 0EUR |
3H | 0EUR |
4H | 0EUR |
5H | 0EUR |
6H | 0EUR |
7H | 0EUR |
8H | 0EUR |
9H | 0EUR |
10H | 0EUR |
1000000000H | 151.97EUR |
5000000000H | 759.86EUR |
10000000000H | 1,519.72EUR |
50000000000H | 7,598.62EUR |
100000000000H | 15,197.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang H
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6,580,141.62H |
2EUR | 13,160,283.25H |
3EUR | 19,740,424.87H |
4EUR | 26,320,566.5H |
5EUR | 32,900,708.12H |
6EUR | 39,480,849.75H |
7EUR | 46,060,991.37H |
8EUR | 52,641,133H |
9EUR | 59,221,274.62H |
10EUR | 65,801,416.25H |
100EUR | 658,014,162.51H |
500EUR | 3,290,070,812.58H |
1000EUR | 6,580,141,625.16H |
5000EUR | 32,900,708,125.82H |
10000EUR | 65,801,416,251.64H |
Bảng chuyển đổi số tiền H sang EUR và EUR sang H ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 H sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang H, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1H phổ biến
H | 1 H |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
H | 1 H |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 H và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 H = $0 USD, 1 H = €0 EUR, 1 H = ₹0 INR, 1 H = Rp0 IDR, 1 H = $0 CAD, 1 H = £0 GBP, 1 H = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.11 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 557.87 |
![]() | 252.07 |
![]() | 0.8349 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,932.72 |
![]() | 2,041.99 |
![]() | 826.56 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.0053 |
![]() | 16.07 |
![]() | 174.05 |
![]() | 40.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng H của bạn
Nhập số lượng H của bạn
Nhập số lượng H của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá H hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua H.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi H sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua H
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ H sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ H sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ H sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi H sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến H (H)

Gate Alpha 限時 0 手續費活動來襲,助力交易新體驗
此次限時 0 手續費活動的開啓,無疑是 Gate Alpha 給用戶的一份大禮。

Gate Alpha 是什麼?0 手續費疊加 30 萬美元狂歡火熱來襲
Gate Alpha 是 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,當前已推出 0 手續費活動。

Gate Alpha 重磅福利:0 手續費交易搭配 $300,000 代幣盲盒狂歡
隨着加密貨幣市場的持續升溫,Gate Alpha 作爲 Gate 推出的創新鏈上資產交易平台,迅速贏得用戶青睞。

Gate Alpha積分系統正式上線:鏈上交易限時賺積分,達標即享空投獎勵
Gate Alpha正式上線積分機制

2025年PulseChain價格:市場分析與購買指南
探索PulseChain在2025年的爆炸性價格潛力。

2025年ETH價格:市場分析與投資策略
探索以太坊在2025年的爆炸性增長,分析機構投資、市場趨勢以及投資者的智能策略。
Tìm hiểu thêm về H (H)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Hướng dẫn Giao dịch hợp đồng

Hàng hóa, Chứng khoán và SEC: Tiền điện tử phù hợp ở đâu?

An toàn: Hướng đến Lớp Sở Hữu của Blockchain

Tài chính hóa của Mạng xã hội
