GROM Thị trường hôm nay
GROM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GROM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001905. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GR, tổng vốn hóa thị trường của GROM tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của GROM tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001009, biểu thị mức tăng +0.053000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GROM tính bằng CNY là ¥38.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001057.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GR sang CNY là ¥0.001905 CNY, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch GROM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GR/-- Spot is $ and --, and GR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GROM sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GR | 0CNY |
2GR | 0CNY |
3GR | 0CNY |
4GR | 0CNY |
5GR | 0CNY |
6GR | 0.01CNY |
7GR | 0.01CNY |
8GR | 0.01CNY |
9GR | 0.01CNY |
10GR | 0.01CNY |
100000GR | 190.52CNY |
500000GR | 952.6CNY |
1000000GR | 1,905.21CNY |
5000000GR | 9,526.05CNY |
10000000GR | 19,052.1CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 524.87GR |
2CNY | 1,049.75GR |
3CNY | 1,574.62GR |
4CNY | 2,099.5GR |
5CNY | 2,624.38GR |
6CNY | 3,149.25GR |
7CNY | 3,674.13GR |
8CNY | 4,199.01GR |
9CNY | 4,723.88GR |
10CNY | 5,248.76GR |
100CNY | 52,487.64GR |
500CNY | 262,438.2GR |
1000CNY | 524,876.41GR |
5000CNY | 2,624,382.08GR |
10000CNY | 5,248,764.17GR |
Bảng chuyển đổi số tiền GR sang CNY và CNY sang GR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GROM phổ biến
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
GROM | 1 GR |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GR = $0 USD, 1 GR = €0 EUR, 1 GR = ₹0.02 INR, 1 GR = Rp4.1 IDR, 1 GR = $0 CAD, 1 GR = £0 GBP, 1 GR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.36 |
![]() | 0.0005979 |
![]() | 0.02101 |
![]() | 22.37 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09936 |
![]() | 0.4113 |
![]() | 70.91 |
![]() | 15,777.83 |
![]() | 334.27 |
![]() | 0.02104 |
![]() | 228.89 |
![]() | 91.37 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0006081 |
![]() | 150.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GROM (GR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng GR của bạn
Nhập số lượng GR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GROM hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GROM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GROM sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GROM sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GROM sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GROM sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi GROM sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GROM (GR)

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025
Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.

MAJOR là gì? Token “Tap-to-Earn” trên Telegram hiện đã có mặt trên Gate
Tìm hiểu về MAJOR, token tap-to-earn đang gây sốt trên Telegram, hiện đã có mặt trên Gate.

NERD (NerdBot) là gì? Công cụ phân tích on-chain thông minh trên Telegram
Khám phá NERD (NerdBot), bot Telegram thông minh cung cấp phân tích on-chain theo thời gian thực.

Tìm hiểu về DOGS – memecoin kết hợp văn hóa Telegram với hệ sinh thái blockchain TON.
Khám phá DOGS, đồng memecoin kết hợp văn hóa Telegram với hệ sinh thái blockchain TON.

Tài sản tiền điện tử gốc của Telegram: Cách mạng hóa tin nhắn Web3 với Tài sản tiền điện tử gốc vào năm 2025
Khám phá TON - Tài sản tiền điện tử gốc của Telegram đang cách mạng hóa Web3.

Green Monster Dildo là gì? Phân tích rủi ro của Token DILDO
Dự án Green Monster Dildo xuất hiện với một cái tên và hình ảnh vô lý, và Token DILDO của nó được phát hành trên chuỗi BNB.