Gourmet Galaxy Thị trường hôm nay
Gourmet Galaxy đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.3296. Với nguồn cung lưu hành là 3,322,141.47 GUM, tổng vốn hóa thị trường của GUM tính bằng UAH là ₴45,269,179.22. Trong 24h qua, giá của GUM tính bằng UAH đã giảm ₴0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUM tính bằng UAH là ₴157.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.029.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUM sang UAH là ₴0.3296 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Gourmet Galaxy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GUM/-- Spot is $ and 0%, and GUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gourmet Galaxy sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi GUM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUM | 0.32UAH |
2GUM | 0.65UAH |
3GUM | 0.98UAH |
4GUM | 1.31UAH |
5GUM | 1.64UAH |
6GUM | 1.97UAH |
7GUM | 2.3UAH |
8GUM | 2.63UAH |
9GUM | 2.96UAH |
10GUM | 3.29UAH |
1000GUM | 329.6UAH |
5000GUM | 1,648.01UAH |
10000GUM | 3,296.03UAH |
50000GUM | 16,480.18UAH |
100000GUM | 32,960.36UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang GUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 3.03GUM |
2UAH | 6.06GUM |
3UAH | 9.1GUM |
4UAH | 12.13GUM |
5UAH | 15.16GUM |
6UAH | 18.2GUM |
7UAH | 21.23GUM |
8UAH | 24.27GUM |
9UAH | 27.3GUM |
10UAH | 30.33GUM |
100UAH | 303.39GUM |
500UAH | 1,516.97GUM |
1000UAH | 3,033.94GUM |
5000UAH | 15,169.73GUM |
10000UAH | 30,339.47GUM |
Bảng chuyển đổi số tiền GUM sang UAH và UAH sang GUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GUM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang GUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gourmet Galaxy phổ biến
Gourmet Galaxy | 1 GUM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp120.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.26THB |
Gourmet Galaxy | 1 GUM |
---|---|
![]() | ₽0.74RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.27TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.15JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUM = $0.01 USD, 1 GUM = €0.01 EUR, 1 GUM = ₹0.67 INR, 1 GUM = Rp120.94 IDR, 1 GUM = $0.01 CAD, 1 GUM = £0.01 GBP, 1 GUM = ฿0.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6574 |
![]() | 0.0001186 |
![]() | 0.004991 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.76 |
![]() | 0.0191 |
![]() | 0.08324 |
![]() | 12.09 |
![]() | 43.47 |
![]() | 70.47 |
![]() | 19.18 |
![]() | 0.00499 |
![]() | 0.0001187 |
![]() | 0.3565 |
![]() | 4.1 |
![]() | 0.9342 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gourmet Galaxy của bạn
Nhập số lượng GUM của bạn
Nhập số lượng GUM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gourmet Galaxy hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gourmet Galaxy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gourmet Galaxy sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gourmet Galaxy sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gourmet Galaxy sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gourmet Galaxy sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gourmet Galaxy sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gourmet Galaxy (GUM)

Algumas informações básicas sobre o Projeto Diamond Boyz Coin (DBZ Coin)
Diamantes, pendentes gelados e Web3? Essa é a promessa por trás da Diamond Boyz Coin (DBZ Coin)

Qual é o preço do Token Oficial Trump (TRUMP)? Alguma notícia recente sobre TRUMP?
O Token TRUMP não é apenas uma criptomoeda, está profundamente ligado à marca pessoal de Trump e à sua imagem política.

A criptomoeda Pi terá algum valor?
Explore o potencial valor da criptomoeda Pi, sua abordagem de mineração única e perspectivas futuras.

Os promotores argumentam que o ex-CEO da Binance, CZ, representa risco de fuga e buscam retenção nos EUA
Changpeng Zhao renuncia ao cargo de CEO da Binance

Rapidinha diária | 80% dos usuários de GamFi são robôs. Mais de 95% dos contratos inteligentes de Ethereum têm menos de 10 interações. Os Estados Unidos excluíram os NFT e algumas cri
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis at a Glance

Por que o Metaverso é importante? Algumas razões práticas e simples para a próxima revolução virtual!
We keep hearing the term “metaverse” and how it will completely revolutionize the world, but what makes it so useful?