GameStopChuyển đổi GameStop (GME) sang Canadian Dollar (CAD)

GME/CAD: 1 GME ≈ $0.002174 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

GameStop Thị trường hôm nay

GameStop đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.002174. Với nguồn cung lưu hành là 6,885,137,498.71 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME tính bằng CAD là $20,305,874.71. Trong 24h qua, giá của GME tính bằng CAD đã giảm $-0.00008557, biểu thị mức giảm -3.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME tính bằng CAD là $0.04405, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001828.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang CAD

$0.002174-3.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang CAD là $0.002174 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/CAD trong ngày qua.

Giao dịch GameStop

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameStopGME/USDT
Giao ngay
$0.001605
-3.72%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.001605, with a 24-hour trading change of -3.72%, GME/USDT Spot is $0.001605 and -3.72%, and GME/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GameStop sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi GME sang CAD

logo GameStopSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GME
0CAD
2GME
0CAD
3GME
0CAD
4GME
0CAD
5GME
0.01CAD
6GME
0.01CAD
7GME
0.01CAD
8GME
0.01CAD
9GME
0.01CAD
10GME
0.02CAD
100000GME
217.43CAD
500000GME
1,087.15CAD
1000000GME
2,174.3CAD
5000000GME
10,871.54CAD
10000000GME
21,743.09CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GME

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo GameStop
1CAD
459.91GME
2CAD
919.83GME
3CAD
1,379.74GME
4CAD
1,839.66GME
5CAD
2,299.58GME
6CAD
2,759.49GME
7CAD
3,219.41GME
8CAD
3,679.32GME
9CAD
4,139.24GME
10CAD
4,599.16GME
100CAD
45,991.61GME
500CAD
229,958.09GME
1000CAD
459,916.18GME
5000CAD
2,299,580.94GME
10000CAD
4,599,161.88GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang CAD và CAD sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameStop phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.13 INR, 1 GME = Rp24.32 IDR, 1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.49
logo BTCBTC
0.003446
logo ETHETH
0.1435
logo USDTUSDT
368.44
logo XRPXRP
163.83
logo BNBBNB
0.5659
logo SOLSOL
2.43
logo USDCUSDC
368.77
logo TRXTRX
1,340.59
logo DOGEDOGE
2,124.62
logo STETHSTETH
0.1435
logo ADAADA
580.96
logo SMARTSMART
181,525
logo HYPEHYPE
8.71
logo WBTCWBTC
0.003453
logo SUISUI
124.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng GameStop của bạn

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameStop hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameStop.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameStop sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameStop sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameStop sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameStop sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GameStop (GME)

GameStop 最新新闻:GME 股价单日暴跌 22%

GameStop 最新新闻:GME 股价单日暴跌 22%

5 月 28 日,GameStop 动用 5.13 亿美元现金购入 4,710 枚比特币,成为全球第 13 大企业比特币持有方。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
2025 年 GME 供应:Web3 游戏投资者分析

2025 年 GME 供应:Web3 游戏投资者分析

探索 2025 年 GME 供应动态,包括代币经济学、分配及其在 GameStop NFT 市场中的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
WAGMEME代币:2025北美比特币会议上的新兴加密货币项目

WAGMEME代币:2025北美比特币会议上的新兴加密货币项目

探索WAGMEME代币:2025北美比特币会议的新星。深入了解这个由社区驱动的加密货币项目,及其在迈阿密加密浪潮中的投资机遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

第一行情|GameFi 板块引领市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成blob转换,向用户收取低廉费用

GameFi 引领加密市场;Roaring Kitty 披露 1.8 亿GME 持仓;Solana 5月发行近 50 万个代币;Blast 完成 blob 转换后降低费用;全球市场:纽交所波动影响金融市场,6月将迎来多个重大选举结果

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-04
第一行情|Meme币逆势大涨,GME meme 飙升超 2000%;谷歌云成为 TRON 网络“超级代表候选者”;Kima 和万事达卡实验室开发“DeFi 信用卡”

第一行情|Meme币逆势大涨,GME meme 飙升超 2000%;谷歌云成为 TRON 网络“超级代表候选者”;Kima 和万事达卡实验室开发“DeFi 信用卡”

mem币强势,GME meme 飙升超过2000%;谷歌云成为 TRON 网络“超级代表候选者”;Kima 和万事达卡实验室开发“DeFi 信用卡”;通胀高于预期,但鲍威尔发表安抚市场言论

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-15

Tìm hiểu thêm về GameStop (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.