FreedomChuyển đổi Freedom (FDM) sang Euro (EUR)

FDM/EUR: 1 FDM ≈ €0.01334 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Freedom Thị trường hôm nay

Freedom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FDM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01334. Với nguồn cung lưu hành là 0 FDM, tổng vốn hóa thị trường của FDM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của FDM tính bằng EUR đã giảm €-0.00004686, biểu thị mức giảm -0.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDM tính bằng EUR là €0.03831, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0107.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FDM sang EUR

0.01334-0.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FDM sang EUR là €0.01334 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FDM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Freedom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FDM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FDM/-- Spot is $ and 0%, and FDM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Freedom sang Euro

Bảng chuyển đổi FDM sang EUR

logo FreedomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FDM
0.01EUR
2FDM
0.02EUR
3FDM
0.04EUR
4FDM
0.05EUR
5FDM
0.06EUR
6FDM
0.08EUR
7FDM
0.09EUR
8FDM
0.1EUR
9FDM
0.12EUR
10FDM
0.13EUR
10000FDM
133.44EUR
50000FDM
667.2EUR
100000FDM
1,334.41EUR
500000FDM
6,672.05EUR
1000000FDM
13,344.1EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FDM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Freedom
1EUR
74.93FDM
2EUR
149.87FDM
3EUR
224.81FDM
4EUR
299.75FDM
5EUR
374.69FDM
6EUR
449.63FDM
7EUR
524.57FDM
8EUR
599.51FDM
9EUR
674.45FDM
10EUR
749.39FDM
100EUR
7,493.94FDM
500EUR
37,469.72FDM
1000EUR
74,939.44FDM
5000EUR
374,697.2FDM
10000EUR
749,394.41FDM

Bảng chuyển đổi số tiền FDM sang EUR và EUR sang FDM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FDM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FDM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Freedom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FDM = $0.01 USD, 1 FDM = €0.01 EUR, 1 FDM = ₹1.24 INR, 1 FDM = Rp225.95 IDR, 1 FDM = $0.02 CAD, 1 FDM = £0.01 GBP, 1 FDM = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.77
logo BTCBTC
0.005295
logo ETHETH
0.2132
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
252.64
logo BNBBNB
0.8419
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,933.18
logo TRXTRX
2,042.44
logo ADAADA
819.64
logo STETHSTETH
0.2129
logo WBTCWBTC
0.005285
logo HYPEHYPE
16.22
logo SUISUI
177.7
logo LINKLINK
40.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Freedom của bạn

01

Nhập số lượng FDM của bạn

Nhập số lượng FDM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Freedom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Freedom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Freedom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Freedom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Freedom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Freedom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Freedom (FDM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.