Frax Price Index ShareChuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)

FPIS/EUR: 1 FPIS ≈ €0.4142 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4142. Với nguồn cung lưu hành là 34,164,980.81 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng EUR là €12,678,402.67. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng EUR đã giảm €-0.02172, biểu thị mức giảm -5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng EUR là €12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2844.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR

0.4142-5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.4142 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPIS/-- Spot is $ and 0%, and FPIS/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro

Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FPIS
0.41EUR
2FPIS
0.82EUR
3FPIS
1.24EUR
4FPIS
1.65EUR
5FPIS
2.07EUR
6FPIS
2.48EUR
7FPIS
2.89EUR
8FPIS
3.31EUR
9FPIS
3.72EUR
10FPIS
4.14EUR
1000FPIS
414.21EUR
5000FPIS
2,071.06EUR
10000FPIS
4,142.13EUR
50000FPIS
20,710.65EUR
100000FPIS
41,421.3EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1EUR
2.41FPIS
2EUR
4.82FPIS
3EUR
7.24FPIS
4EUR
9.65FPIS
5EUR
12.07FPIS
6EUR
14.48FPIS
7EUR
16.89FPIS
8EUR
19.31FPIS
9EUR
21.72FPIS
10EUR
24.14FPIS
100EUR
241.42FPIS
500EUR
1,207.1FPIS
1000EUR
2,414.21FPIS
5000EUR
12,071.08FPIS
10000EUR
24,142.16FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.46 USD, 1 FPIS = €0.41 EUR, 1 FPIS = ₹38.63 INR, 1 FPIS = Rp7,013.62 IDR, 1 FPIS = $0.63 CAD, 1 FPIS = £0.35 GBP, 1 FPIS = ฿15.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.12
logo BTCBTC
0.005206
logo ETHETH
0.2025
logo USDTUSDT
558.19
logo XRPXRP
249.7
logo BNBBNB
0.8435
logo SOLSOL
3.53
logo USDCUSDC
558.2
logo DOGEDOGE
2,986.39
logo TRXTRX
2,038.49
logo STETHSTETH
0.2031
logo ADAADA
822.54
logo SMARTSMART
260,197.67
logo HYPEHYPE
13.03
logo WBTCWBTC
0.005211
logo SUISUI
166.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index Share của bạn

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Аналіз колекційної та інвестиційної цінності NFT Трампа

Аналіз колекційної та інвестиційної цінності NFT Трампа

Цінність Trump NFT насправді є грою консенсусного преміуму та дефіциту.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Зростання Крипто Quant: Відкриття нової інфраструктури фінансів Web3

Зростання Крипто Quant: Відкриття нової інфраструктури фінансів Web3

Quant Крипто еволюціонує від технічного концепту до основного рушія рішень міжмережевого рівня для інституцій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Stacks (STX): Провідний Біткойн Рівень 2

Stacks (STX): Провідний Біткойн Рівень 2

Stacks (STX), зі своїми технологічними перевагами першопрохідця та яскравою екосистемою, став лідером революції смарт-контрактів Біткойна.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Що таке SWEAT TOKEN: Остаточний посібник з заробітку та використання SWEAT у 2025 році

Що таке SWEAT TOKEN: Остаточний посібник з заробітку та використання SWEAT у 2025 році

Відкрийте для себе майбутнє move-to-earn з токеном SWEAT у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Як продати золото у 2025 році: всеохоплюючий посібник для інвесторів Web3

Як продати золото у 2025 році: всеохоплюючий посібник для інвесторів Web3

Досліджуйте, як продавати золото в 2025 році за допомогою інновацій Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06
Ціна токена LayerZero: аналіз та ринкова продуктивність у 2025 році

Ціна токена LayerZero: аналіз та ринкова продуктивність у 2025 році

Зануртесь у продуктивність LayerZero у 2025 році, аналіз ціни токена ZRO та домінування міжмережевих технологій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.