FIO Protocol Thị trường hôm nay
FIO Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FIO chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.7322. Với nguồn cung lưu hành là 810,424,639.24 FIO, tổng vốn hóa thị trường của FIO tính bằng UAH là ₴24,535,212,584.15. Trong 24h qua, giá của FIO tính bằng UAH đã giảm ₴-0.05369, biểu thị mức giảm -6.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FIO tính bằng UAH là ₴23.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.4444.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIO sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIO sang UAH là ₴0.7322 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -6.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIO/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIO/UAH trong ngày qua.
Giao dịch FIO Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01769 | -7.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01772 | -6.34% |
The real-time trading price of FIO/USDT Spot is $0.01769, with a 24-hour trading change of -7.15%, FIO/USDT Spot is $0.01769 and -7.15%, and FIO/USDT Perpetual is $0.01772 and -6.34%.
Bảng chuyển đổi FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi FIO sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIO | 0.72UAH |
2FIO | 1.44UAH |
3FIO | 2.17UAH |
4FIO | 2.89UAH |
5FIO | 3.62UAH |
6FIO | 4.34UAH |
7FIO | 5.07UAH |
8FIO | 5.79UAH |
9FIO | 6.52UAH |
10FIO | 7.24UAH |
1000FIO | 724.64UAH |
5000FIO | 3,623.22UAH |
10000FIO | 7,246.44UAH |
50000FIO | 36,232.21UAH |
100000FIO | 72,464.43UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang FIO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.37FIO |
2UAH | 2.75FIO |
3UAH | 4.13FIO |
4UAH | 5.51FIO |
5UAH | 6.89FIO |
6UAH | 8.27FIO |
7UAH | 9.65FIO |
8UAH | 11.03FIO |
9UAH | 12.41FIO |
10UAH | 13.79FIO |
100UAH | 137.99FIO |
500UAH | 689.99FIO |
1000UAH | 1,379.98FIO |
5000UAH | 6,899.93FIO |
10000UAH | 13,799.87FIO |
Bảng chuyển đổi số tiền FIO sang UAH và UAH sang FIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FIO sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang FIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FIO Protocol phổ biến
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.48INR |
![]() | Rp268.7IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
FIO Protocol | 1 FIO |
---|---|
![]() | ₽1.64RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.55JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIO = $0.02 USD, 1 FIO = €0.02 EUR, 1 FIO = ₹1.48 INR, 1 FIO = Rp268.7 IDR, 1 FIO = $0.02 CAD, 1 FIO = £0.01 GBP, 1 FIO = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5647 |
![]() | 0.0001173 |
![]() | 0.004859 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.09 |
![]() | 0.01882 |
![]() | 0.07193 |
![]() | 12.09 |
![]() | 55.68 |
![]() | 15.73 |
![]() | 45.02 |
![]() | 0.00487 |
![]() | 0.0001175 |
![]() | 3.21 |
![]() | 0.7881 |
![]() | 0.5302 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng FIO Protocol của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Nhập số lượng FIO của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FIO Protocol hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FIO Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FIO Protocol sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FIO Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FIO Protocol sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi FIO Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FIO Protocol (FIO)

Apa itu MANA? Pahami perannya di Metaverse
MANA adalah token asli Decentraland, platform realitas virtual terdesentralisasi yang dibangun di atas blockchain Ethereum.

Apa itu Bitcoin ETF? Analisis Trend Baru Investasi Aset Digital
Bab ini akan menyelami Bitcoin dan konsep inti nya

Berapa Harga Token GRASS dan Apa itu Proyek Grass?
GRASS adalah protokol blockchain yang berfokus pada solusi penskalaan Layer 2.

Analisis Mendalam tentang Kedalaman Pergerakan Harga XRP: Bagaimana Prospek Masa Depan XRP?
XRP adalah cryptocurrency asli yang diluncurkan oleh Ripple dan diposisikan sebagai infrastruktur pembayaran lintas batas global.

Apa Itu ZEN? Menjelajahi Potensi Masa Depan Horizen
Horizen, sebelumnya dikenal sebagai ZENCash, adalah sebuah proyek sumber terbuka yang didedikasikan untuk membangun jaringan terdistribusi yang melindungi privasi dan dapat diskalakan.

Prediksi Harga Token LINK untuk Tahun 2025
Keberhasilan Chainlink berasal dari posisi inti dalam ekosistem Web3.