FeiUSD Thị trường hôm nay
FeiUSD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FeiUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.893. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,380,028.36 FEI, tổng vốn hóa thị trường của FeiUSD tính bằng EUR là €2,704,253.79. Trong 24h qua, giá của FeiUSD tính bằng EUR đã tăng €0.0004462, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FeiUSD tính bằng EUR là €4.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1392.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FEI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FEI sang EUR là €0.893 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FEI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FEI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FeiUSD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9961 | -0.03% |
The real-time trading price of FEI/USDT Spot is $0.9961, with a 24-hour trading change of -0.03%, FEI/USDT Spot is $0.9961 and -0.03%, and FEI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FeiUSD sang Euro
Bảng chuyển đổi FEI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FEI | 0.89EUR |
2FEI | 1.78EUR |
3FEI | 2.67EUR |
4FEI | 3.57EUR |
5FEI | 4.46EUR |
6FEI | 5.35EUR |
7FEI | 6.25EUR |
8FEI | 7.14EUR |
9FEI | 8.03EUR |
10FEI | 8.93EUR |
1000FEI | 893.03EUR |
5000FEI | 4,465.16EUR |
10000FEI | 8,930.33EUR |
50000FEI | 44,651.65EUR |
100000FEI | 89,303.31EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FEI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11FEI |
2EUR | 2.23FEI |
3EUR | 3.35FEI |
4EUR | 4.47FEI |
5EUR | 5.59FEI |
6EUR | 6.71FEI |
7EUR | 7.83FEI |
8EUR | 8.95FEI |
9EUR | 10.07FEI |
10EUR | 11.19FEI |
100EUR | 111.97FEI |
500EUR | 559.88FEI |
1000EUR | 1,119.77FEI |
5000EUR | 5,598.89FEI |
10000EUR | 11,197.79FEI |
Bảng chuyển đổi số tiền FEI sang EUR và EUR sang FEI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FEI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FEI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FeiUSD phổ biến
FeiUSD | 1 FEI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.27INR |
![]() | Rp15,119.68IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.87THB |
FeiUSD | 1 FEI |
---|---|
![]() | ₽92.1RUB |
![]() | R$5.42BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.02TRY |
![]() | ¥7.03CNY |
![]() | ¥143.53JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FEI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FEI = $1 USD, 1 FEI = €0.89 EUR, 1 FEI = ₹83.27 INR, 1 FEI = Rp15,119.68 IDR, 1 FEI = $1.35 CAD, 1 FEI = £0.75 GBP, 1 FEI = ฿32.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.71 |
![]() | 0.00546 |
![]() | 0.2466 |
![]() | 557.89 |
![]() | 271.84 |
![]() | 0.8878 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.32 |
![]() | 87,627.25 |
![]() | 2,056.59 |
![]() | 3,624.48 |
![]() | 0.2468 |
![]() | 1,021.03 |
![]() | 0.005462 |
![]() | 16.99 |
![]() | 1.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng FeiUSD của bạn
Nhập số lượng FEI của bạn
Nhập số lượng FEI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FeiUSD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FeiUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FeiUSD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FeiUSD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FeiUSD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FeiUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FeiUSD (FEI)

比特幣新聞 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和機構資金流入支撐價格。

加密貨幣排名2025:頂級代幣與市場趨勢
探索2025年加密貨幣排名及影響代幣價值和投資者行爲的關鍵市場變化。

今日ETC價格:以太經典趨勢與2025年預測
跟蹤ETC價格、市場趨勢以及2025年預測,因爲以太經典在PoW領域保持穩定。

LTC今日價格:萊特幣趨勢和2025年預測
跟蹤萊特幣今天的價格,探索關鍵趨勢、技術展望和2025年預測。

2025年炸彈加密貨幣:遊戲玩法、生態系統與Web3復興
探索Bomb Crypto在2025年的復蘇,了解遊戲更新、Web3生態系統的增長及新的P2E動態。

最佳加密貨幣2025:最佳選擇、趨勢與預測
2025年值得關注的頂級加密貨幣,包含趨勢、選股和投資者的價格預測。