EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Norwegian Krone (NOK)

ETH/NOK: 1 ETH ≈ kr18,659.1 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr18,659.1. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,501.52 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng NOK là kr23,643,853,112,634.8. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng NOK đã giảm kr-254.84, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng NOK là kr51,199.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr4.54.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NOK

kr18,659.1-1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NOK là kr NOK, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,787.99, with a 24-hour trading change of -1.84%, ETH/USDT Spot is $1,787.99 and -1.84%, and ETH/USDT Perpetual is $1,786.7 and -1.6%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi ETH sang NOK

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1ETH
18,659.1NOK
2ETH
37,318.21NOK
3ETH
55,977.32NOK
4ETH
74,636.43NOK
5ETH
93,295.54NOK
6ETH
111,954.65NOK
7ETH
130,613.76NOK
8ETH
149,272.87NOK
9ETH
167,931.98NOK
10ETH
186,591.09NOK
100ETH
1,865,910.98NOK
500ETH
9,329,554.9NOK
1000ETH
18,659,109.81NOK
5000ETH
93,295,549.05NOK
10000ETH
186,591,098.1NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang ETH

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NOK
0.00005359ETH
2NOK
0.0001071ETH
3NOK
0.0001607ETH
4NOK
0.0002143ETH
5NOK
0.0002679ETH
6NOK
0.0003215ETH
7NOK
0.0003751ETH
8NOK
0.0004287ETH
9NOK
0.0004823ETH
10NOK
0.0005359ETH
10000000NOK
535.93ETH
50000000NOK
2,679.65ETH
100000000NOK
5,359.31ETH
500000000NOK
26,796.56ETH
1000000000NOK
53,593.12ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NOK và NOK sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NOK sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,777.82 USD, 1 ETH = €1,592.75 EUR, 1 ETH = ₹148,523.35 INR, 1 ETH = Rp26,969,059.52 IDR, 1 ETH = $2,411.44 CAD, 1 ETH = £1,335.14 GBP, 1 ETH = ฿58,637.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.26
logo BTCBTC
0.0005019
logo ETHETH
0.02679
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
22.31
logo BNBBNB
0.07945
logo SOLSOL
0.3299
logo USDCUSDC
47.63
logo DOGEDOGE
282.74
logo ADAADA
72.2
logo TRXTRX
194.26
logo STETHSTETH
0.02682
logo WBTCWBTC
0.0005039
logo SUISUI
14.68
logo SMARTSMART
40,134.34
logo LINKLINK
3.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.