EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Brazilian Real (BRL)

ETH/BRL: 1 ETH ≈ R$10,795.59 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$10,795.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,202.35 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng BRL là R$7,089,453,701,460.04. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng BRL đã tăng R$1,029, biểu thị mức tăng +10.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng BRL là R$26,534.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$2.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BRL

R$10,795.59+10.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BRL là R$ BRL, với tỷ lệ thay đổi là +10.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,054.32, with a 24-hour trading change of 12.91%, ETH/USDT Spot is $2,054.32 and 12.91%, and ETH/USDT Perpetual is $2,055.2 and 13.11%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ETH sang BRL

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ETH
10,795.59BRL
2ETH
21,591.19BRL
3ETH
32,386.78BRL
4ETH
43,182.38BRL
5ETH
53,977.98BRL
6ETH
64,773.57BRL
7ETH
75,569.17BRL
8ETH
86,364.77BRL
9ETH
97,160.36BRL
10ETH
107,955.96BRL
100ETH
1,079,559.62BRL
500ETH
5,397,798.14BRL
1000ETH
10,795,596.28BRL
5000ETH
53,977,981.41BRL
10000ETH
107,955,962.82BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ETH

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1BRL
0.00009263ETH
2BRL
0.0001852ETH
3BRL
0.0002778ETH
4BRL
0.0003705ETH
5BRL
0.0004631ETH
6BRL
0.0005557ETH
7BRL
0.0006484ETH
8BRL
0.000741ETH
9BRL
0.0008336ETH
10BRL
0.0009263ETH
10000000BRL
926.3ETH
50000000BRL
4,631.51ETH
100000000BRL
9,263.03ETH
500000000BRL
46,315.18ETH
1000000000BRL
92,630.36ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BRL và BRL sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 BRL sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,984.74 USD, 1 ETH = €1,778.13 EUR, 1 ETH = ₹165,809.94 INR, 1 ETH = Rp30,107,981.23 IDR, 1 ETH = $2,692.1 CAD, 1 ETH = £1,490.54 GBP, 1 ETH = ฿65,462.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.26
logo BTCBTC
0.0009231
logo ETHETH
0.04631
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
41.51
logo BNBBNB
0.1485
logo SOLSOL
0.5801
logo USDCUSDC
91.93
logo DOGEDOGE
491.72
logo ADAADA
127.37
logo TRXTRX
367.37
logo STETHSTETH
0.04665
logo WBTCWBTC
0.0009233
logo SUISUI
23.9
logo SMARTSMART
78,366.23
logo LINKLINK
6.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

加密貨幣的AI革命:Tether.ai與比特幣(BTC)水龍頭的復興將在2025年到來

探索 2025 年重塑加密貨幣的人工智能革命,從 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到復興的比特幣水龍頭。探索人工智能驅動的交易,以及 USDT、比特幣和人工智能技術的融合,改變數字資產的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

以太坊(ETH)Pectra升級2025:ETH價格突破與Layer擴容

探索以太坊的 Pectra 升級:提升了質押限額,增強了 Layer 可擴展性,並改進了 ERC-20 支付。分析師預測,隨着此次升級增強了以太坊在區塊鏈數據可用性方面的地位,ETH 價格可能出現突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

什麼是 Tether?Tether 代幣生態系統背後的力量

谷歌搜索 “什麼是 Tether?”會產生數百萬次點擊,因爲這種單一的穩定幣提供了美元流動性,爲現貨交易、衍生品、DeFi 甚至鏈上支付提供了動力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

以太坊(ETH)的升級與未來展望分析

探討以太坊的升級路線及其未來展望,分析這些因素如何影響其長期價值和市場競爭力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?

從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.