Ethereum Volatility Index TokenChuyển đổi Ethereum Volatility Index Token (ETHV) sang Euro (EUR)

ETHV/EUR: 1 ETHV ≈ €67.62 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Volatility Index Token Thị trường hôm nay

Ethereum Volatility Index Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum Volatility Index Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €67.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETHV, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Volatility Index Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Ethereum Volatility Index Token tính bằng EUR đã tăng €1.72, biểu thị mức tăng +2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Volatility Index Token tính bằng EUR là €156.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHV sang EUR

67.62+2.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHV sang EUR là €67.62 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHV/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum Volatility Index Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ETHV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHV/-- Spot is $ and 0%, and ETHV/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang Euro

Bảng chuyển đổi ETHV sang EUR

logo Ethereum Volatility Index TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETHV
67.62EUR
2ETHV
135.24EUR
3ETHV
202.86EUR
4ETHV
270.49EUR
5ETHV
338.11EUR
6ETHV
405.73EUR
7ETHV
473.35EUR
8ETHV
540.98EUR
9ETHV
608.6EUR
10ETHV
676.22EUR
100ETHV
6,762.25EUR
500ETHV
33,811.26EUR
1000ETHV
67,622.53EUR
5000ETHV
338,112.66EUR
10000ETHV
676,225.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETHV

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum Volatility Index Token
1EUR
0.01478ETHV
2EUR
0.02957ETHV
3EUR
0.04436ETHV
4EUR
0.05915ETHV
5EUR
0.07393ETHV
6EUR
0.08872ETHV
7EUR
0.1035ETHV
8EUR
0.1183ETHV
9EUR
0.133ETHV
10EUR
0.1478ETHV
10000EUR
147.87ETHV
50000EUR
739.39ETHV
100000EUR
1,478.79ETHV
500000EUR
7,393.98ETHV
1000000EUR
14,787.97ETHV

Bảng chuyển đổi số tiền ETHV sang EUR và EUR sang ETHV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETHV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum Volatility Index Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHV = $75.48 USD, 1 ETHV = €67.62 EUR, 1 ETHV = ₹6,305.78 INR, 1 ETHV = Rp1,145,011.65 IDR, 1 ETHV = $102.38 CAD, 1 ETHV = £56.69 GBP, 1 ETHV = ฿2,489.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33
logo BTCBTC
0.005278
logo ETHETH
0.2185
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
260.06
logo BNBBNB
0.8541
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
3,118.56
logo TRXTRX
2,062.59
logo STETHSTETH
0.2191
logo ADAADA
873.52
logo SMARTSMART
240,414.4
logo HYPEHYPE
13.52
logo WBTCWBTC
0.005288
logo SUISUI
183.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum Volatility Index Token của bạn

01

Nhập số lượng ETHV của bạn

Nhập số lượng ETHV của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Volatility Index Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Volatility Index Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Volatility Index Token (ETHV)

U

UHJldmlzaW9uZSBkZWwgcHJlenpvIGRpIFRvbmNvaW4gKFRPTikgMjAyNTogw6ggcG9zc2liaWxlIHVuIGJyZWFrb3V0IG9sdHJlIGkgMTAgZG9sbGFyaT8=

VG9uY29pbiDDqCBpbCB0b2tlbiBkaSB1dGlsaXTDoCBkZWxsYSBibG9ja2NoYWluIFRPTg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
R

R2F0ZSBBbHBoYTogSW50cm9kdWNlbmRvIHVuYSBOdW92YSBFcmEgZGkgVHJhZGluZyBkaSBBc3NldCBPbi1DaGFpbiBQacO5IFNlbXBsaWNlLCBTaWN1cm8gZSBEaXZlcnNpZmljYXRv

TGEgY2hpYXZlIGRlbGxhIHByb21pbmVuemEgZGkgR2F0ZSBBbHBoYSByaXNpZWRlIG5lbGxhIHN1YSBwZXJmZXR0YSBmdXNpb25lIGRlaSB2YW50YWdnaSBkZWdsaSBzY2FtYmkgY2VudHJhbGl6emF0aSBlIGRlY2VudHJhbGl6emF0aS4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
R

RGFsbGEgR2lvY2FiaWxpdMOgIGFsbGEgR292ZXJuYW5jZTogQ29tZSBXRU1JWCBzdGEgUml2b2x1emlvbmFuZG8gaWwgR2lvY28gV2ViMw==

V0VNSVggc3RhIHRyYXNmb3JtYW5kbyBpIGdpb2NhdG9yaSBpbiBhemlvbmlzdGkgaW4gbW9kaSBjaGUgaWwgZ2FtaW5nIHRyYWRpemlvbmFsZSBub24gaGEgbWFpIHBvdHV0by4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
T

TGF5ZXJFZGdlIChFREdFTik6IFJpZGVmaW5pcmUgbGEgVmVyaWZpY2EgU2VuemEgRmlkdWNpYSBBdHRyYXZlcnNvIEJpdGNvaW4gbmVsIDIwMjU=

TGF5ZXJFZGdlIMOoIHVuIHByb3RvY29sbG8gZGVjZW50cmFsaXp6YXRvIGNoZSBhZ2dyZWdhIGUgdmVyaWZpY2EgbGUgcHJvdmUgYSBjb25vc2NlbnphIHplcm8u

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Q

QnVnc0NvaW4gKEJHU0MpOiBDYXZhbGNhcmUgaWwgTW9tZW50dW0gZGVsbGEgQ3JpcHRvIEFsaW1lbnRhdGEgZGFsbGEgQ29tdW5pdMOgIG5lbCAyMDI1

QnVnc0NvaW4gKEJHU0MpIHNpIHN0YSByaXRhZ2xpYW5kbyB1bmEgbmljY2hpYSBuZWxsbyBzcGF6aW8gZGVpIHRva2VuIGRpIHJpY29tcGVuc2E=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-04
Q

Q2hlIGNvc1wnw6ggTW9vbnBpZz8gTGEgc2NvbW1lc3NhIGFkIGFsdG8gcmlzY2hpbyB0cmEgTU9PTlBJRyBlIEphbWVzIFd5bm4=

SmFtZXMgV3lubiBoYSBwbGFzbWF0byBNb29ucGlnIGNvbWUgc2ltYm9sbyBkaSBkZWNlbnRyYWxpenphemlvbmUsIG1hIGxhIHN1YSByZXB1dGF6aW9uZSBwZXJzb25hbGUgw6ggZGl2ZW50YXRhIHVuYSBkb3BwaWEgZWxpY2EgZGVsIHZhbG9yZSBkZWwgdG9rZW4u

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.