Edge Thị trường hôm nay
Edge đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Edge chuyển đổi sang Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.63.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,829,009.61 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Edge tính bằng RSD là дин. or din.270,090,281,117.22. Trong 24h qua, giá của Edge tính bằng RSD đã tăng дин. or din.1.95, biểu thị mức tăng +3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Edge tính bằng RSD là дин. or din.159.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.0.8355.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang RSD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang RSD là дин. or din.63.08 RSD, với tỷ lệ thay đổi là +3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/RSD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/RSD trong ngày qua.
Giao dịch Edge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07343 | -0.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.073 | -0.38% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.07343, with a 24-hour trading change of -0.17%, EDGE/USDT Spot is $0.07343 and -0.17%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.073 and -0.38%.
Bảng chuyển đổi Edge sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi EDGE sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 63.08RSD |
2EDGE | 126.16RSD |
3EDGE | 189.25RSD |
4EDGE | 252.33RSD |
5EDGE | 315.41RSD |
6EDGE | 378.5RSD |
7EDGE | 441.58RSD |
8EDGE | 504.67RSD |
9EDGE | 567.75RSD |
10EDGE | 630.83RSD |
100EDGE | 6,308.37RSD |
500EDGE | 31,541.89RSD |
1000EDGE | 63,083.79RSD |
5000EDGE | 315,418.99RSD |
10000EDGE | 630,837.98RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 0.01585EDGE |
2RSD | 0.0317EDGE |
3RSD | 0.04755EDGE |
4RSD | 0.0634EDGE |
5RSD | 0.07925EDGE |
6RSD | 0.09511EDGE |
7RSD | 0.1109EDGE |
8RSD | 0.1268EDGE |
9RSD | 0.1426EDGE |
10RSD | 0.1585EDGE |
10000RSD | 158.51EDGE |
50000RSD | 792.59EDGE |
100000RSD | 1,585.19EDGE |
500000RSD | 7,925.96EDGE |
1000000RSD | 15,851.93EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang RSD và RSD sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang RSD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSD sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Edge phổ biến
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹50.26INR |
![]() | Rp9,125.86IDR |
![]() | $0.82CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.84THB |
Edge | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽55.59RUB |
![]() | R$3.27BRL |
![]() | د.إ2.21AED |
![]() | ₺20.53TRY |
![]() | ¥4.24CNY |
![]() | ¥86.63JPY |
![]() | $4.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.6 USD, 1 EDGE = €0.54 EUR, 1 EDGE = ₹50.26 INR, 1 EDGE = Rp9,125.86 IDR, 1 EDGE = $0.82 CAD, 1 EDGE = £0.45 GBP, 1 EDGE = ฿19.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
HYPE chuyển đổi sang RSD
BCH chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2812 |
![]() | 0.00004613 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2.24 |
![]() | 0.007422 |
![]() | 0.03403 |
![]() | 4.76 |
![]() | 1,229.24 |
![]() | 17.49 |
![]() | 29.21 |
![]() | 0.001967 |
![]() | 8.16 |
![]() | 0.00004614 |
![]() | 0.1373 |
![]() | 0.01013 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT, RSD sang BTC, RSD sang ETH, RSD sang USBT, RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Edge của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Edge hiện tại theo Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Edge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Edge sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Edge sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Edge sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Edge sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Edge sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Edge (EDGE)

LayerEdge (EDGEN): Перепридумування Ненадійної Перевірки Через Біткойн у 2025 році
LayerEdge є децентралізованим протоколом, який агрегує та перевіряє нульові свідчення

EDGEN Альфа: Святкуйте глобальний запуск Gate Alpha з ексклюзивними аірдропами EDGEN
LayerEdge є децентралізованим протоколом агрегації та верифікації zk-доказів

Платформа фінансової аналітики на базі ШІ Edgen: Web3 "Термінал Блумберг
Оскільки Web3 продовжує еволюціонувати, попит на аналітику фінансів в реальному часі, яка базується на штучному інтелекті, у світі криптовалют зростає.

Глибоке занурення в протокол LayerEdge: переосмислення бездозвільного агрегування доказів
LayerEdge Protocol позиціює себе як "шар перевірки для кожного ланцюга".

Дата лістингу LayerEdge: Ціна EDGEN досягне $1 чи впаде?
Довгоочікувана дата лістингу LayerEdge надійшла 2 червня 2025 року.

EDGEN: Революція в безпеці Web3 з користувацькою валідацією Блокчейн у 2025 році
Відкрийте EDGEN, паливо, яке живить революційний edgenOS LayerEdges - перший користувацький шар перевірки з нульовими знаннями.