Diamond Thị trường hôm nay
Diamond đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DMD chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $17.92. Với nguồn cung lưu hành là 3,865,843.15 DMD, tổng vốn hóa thị trường của DMD tính bằng HKD là $539,762,945.96. Trong 24h qua, giá của DMD tính bằng HKD đã giảm $-0.435, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DMD tính bằng HKD là $261.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4351.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DMD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DMD sang HKD là $17.92 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DMD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DMD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Diamond
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DMD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DMD/-- Spot is $ and 0%, and DMD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Diamond sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi DMD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DMD | 17.92HKD |
2DMD | 35.84HKD |
3DMD | 53.76HKD |
4DMD | 71.68HKD |
5DMD | 89.6HKD |
6DMD | 107.52HKD |
7DMD | 125.44HKD |
8DMD | 143.36HKD |
9DMD | 161.28HKD |
10DMD | 179.2HKD |
100DMD | 1,792.02HKD |
500DMD | 8,960.11HKD |
1000DMD | 17,920.22HKD |
5000DMD | 89,601.1HKD |
10000DMD | 179,202.2HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang DMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.0558DMD |
2HKD | 0.1116DMD |
3HKD | 0.1674DMD |
4HKD | 0.2232DMD |
5HKD | 0.279DMD |
6HKD | 0.3348DMD |
7HKD | 0.3906DMD |
8HKD | 0.4464DMD |
9HKD | 0.5022DMD |
10HKD | 0.558DMD |
10000HKD | 558.02DMD |
50000HKD | 2,790.14DMD |
100000HKD | 5,580.28DMD |
500000HKD | 27,901.44DMD |
1000000HKD | 55,802.88DMD |
Bảng chuyển đổi số tiền DMD sang HKD và HKD sang DMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DMD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang DMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Diamond phổ biến
Diamond | 1 DMD |
---|---|
![]() | $2.26USD |
![]() | €2.02EUR |
![]() | ₹188.81INR |
![]() | Rp34,283.6IDR |
![]() | $3.07CAD |
![]() | £1.7GBP |
![]() | ฿74.54THB |
Diamond | 1 DMD |
---|---|
![]() | ₽208.84RUB |
![]() | R$12.29BRL |
![]() | د.إ8.3AED |
![]() | ₺77.14TRY |
![]() | ¥15.94CNY |
![]() | ¥325.44JPY |
![]() | $17.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DMD = $2.26 USD, 1 DMD = €2.02 EUR, 1 DMD = ₹188.81 INR, 1 DMD = Rp34,283.6 IDR, 1 DMD = $3.07 CAD, 1 DMD = £1.7 GBP, 1 DMD = ฿74.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.0006262 |
![]() | 0.02626 |
![]() | 64.14 |
![]() | 30.21 |
![]() | 0.1003 |
![]() | 0.4374 |
![]() | 64.2 |
![]() | 231.94 |
![]() | 366.76 |
![]() | 100.82 |
![]() | 0.02628 |
![]() | 0.0006325 |
![]() | 1.87 |
![]() | 21.53 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Diamond của bạn
Nhập số lượng DMD của bạn
Nhập số lượng DMD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Diamond (DMD)

Uma Nova Era para o Investimento em Cripto — Os Reembolsos Multidimensionais da Gate Alfa Incendeiam um Novo Crescimento
Diga Adeus à Complexidade: Entre Sem Esforço em uma Nova Era de Investimento em Ativos On-chain

Preço do Dogs Token em 2025: Como Comprar e Limite de mercado na Gate
Descubra a ascensão meteórica do Token Dogs em 2025!

Uma Análise Abrangente da Ethermine: O Maior Pool de Mineração de Ethereum do Mundo
Ethermine, como o antigo maior Pool de Mineração de Ethereum do mundo, chegou a representar 27,8% da taxa de hash total da rede Ethereum.

Zebec Network 2025: Pagamentos Cripto em Tempo Real no Solana
Explore o revolucionário protocolo de pagamento cripto em tempo real da Zebec Networks na Solana.

O que é a Nasdacoin (NSD)?
Nasdacoin (NSD) é uma moeda criptográfica descentralizada.

Dominância do BTC supera 63%: Análise do panorama de mercado e tendências futuras
A partir de 4 de junho de 2025, a dominância do Bitcoin subiu para 63,13%.