Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDGE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,837.97. Với nguồn cung lưu hành là 203,024,680.07 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của EDGE tính bằng VND là ₫14,179,472,535,226,348.89. Trong 24h qua, giá của EDGE tính bằng VND đã giảm ₫-77.27, biểu thị mức giảm -2.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDGE tính bằng VND là ₫4,060.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫640.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/VND trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1153 | -2.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1149 | -3.29% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.1153, with a 24-hour trading change of -2.91%, EDGE/USDT Spot is $0.1153 and -2.91%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.1149 and -3.29%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi EDGE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 2,837.97VND |
2EDGE | 5,675.94VND |
3EDGE | 8,513.91VND |
4EDGE | 11,351.88VND |
5EDGE | 14,189.85VND |
6EDGE | 17,027.82VND |
7EDGE | 19,865.79VND |
8EDGE | 22,703.76VND |
9EDGE | 25,541.73VND |
10EDGE | 28,379.7VND |
100EDGE | 283,797.08VND |
500EDGE | 1,418,985.44VND |
1000EDGE | 2,837,970.89VND |
5000EDGE | 14,189,854.47VND |
10000EDGE | 28,379,708.95VND |
Bảng chuyển đổi VND sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0003523EDGE |
2VND | 0.0007047EDGE |
3VND | 0.001057EDGE |
4VND | 0.001409EDGE |
5VND | 0.001761EDGE |
6VND | 0.002114EDGE |
7VND | 0.002466EDGE |
8VND | 0.002818EDGE |
9VND | 0.003171EDGE |
10VND | 0.003523EDGE |
1000000VND | 352.36EDGE |
5000000VND | 1,761.82EDGE |
10000000VND | 3,523.64EDGE |
50000000VND | 17,618.22EDGE |
100000000VND | 35,236.44EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang VND và VND sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDGE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.63INR |
![]() | Rp1,749.37IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.8THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽10.66RUB |
![]() | R$0.63BRL |
![]() | د.إ0.42AED |
![]() | ₺3.94TRY |
![]() | ¥0.81CNY |
![]() | ¥16.61JPY |
![]() | $0.9HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.12 USD, 1 EDGE = €0.1 EUR, 1 EDGE = ₹9.63 INR, 1 EDGE = Rp1,749.37 IDR, 1 EDGE = $0.16 CAD, 1 EDGE = £0.09 GBP, 1 EDGE = ฿3.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009918 |
![]() | 0.000000188 |
![]() | 0.000007584 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008911 |
![]() | 0.00002956 |
![]() | 0.0001178 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09175 |
![]() | 0.02717 |
![]() | 0.07424 |
![]() | 0.000007596 |
![]() | 0.0000001888 |
![]() | 0.005638 |
![]() | 0.0005981 |
![]() | 0.001295 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

อะไรคือ LayerEdge? การดำเนินการลึกลงในบล็อกเชนโมดูลเลอร์รุ่นถัดไป
While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.

โทเค็น EDGE: ส่วนสำคัญของแพลตฟอร์มการซื้อขาย On-Chain ที่แน่นอน
โทเค็น EDGE นำโยกเปิดยุคใหม่ของการซื้อขาย DeFi

โทเค็น EDGE: สินทรัพย์หลักของแพลตฟอร์มการซื้อขายแบบ Multi-Chain ที่นิยม
บทความจะรายละเอียดความสามารถในการรองรับหลายโซนของ Definitives, ฟังก์ชันการซื้อขายขั้นสูง และประวัติของทีมมืออาชีพของมัน

Aethir Edge และศักยภาพของเทรนด์ DePin ในฤดูร้อนที่จะมา
One of the most exciting trends to watch out for in the upcoming bull run season is DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), a trend that leverages blockchain to revolutionize the way physical infrastructure is managed and operated.

N3 Token: วิธีที่เครือข่าย Network3 ทำให้ระบบ Decentralized Edge AI เกิดการปฏิวัติ
N3 tokens drive the decentralized edge AI revolution of Network3, breaking through traditional limitations, with more than 600,000 nodes covering 188 countries worldwide.

โทเค็น KRA: สำรวจเครื่องมือลงทุนระบบ AI Hedge Fund ของ Kira Kuru สำหรับคริปโต
สำรวจโลกปฏิวัติของ Kira Kuru ผู้จัดการกองทุนฮีดจ์ที่มีพลังปัญญาประดิษฐ์ที่กำลังเปลี่ยนแปลงการลงทุนในสกุลเงินดิจิตอล