Cosmos Thị trường hôm nay
Cosmos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cosmos chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩5,480.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 448,371,786.71 ATOM, tổng vốn hóa thị trường của Cosmos tính bằng KRW là ₩3,272,842,741,342,549.43. Trong 24h qua, giá của Cosmos tính bằng KRW đã tăng ₩94.72, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cosmos tính bằng KRW là ₩59,201.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,544.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ATOM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ATOM sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ATOM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ATOM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Cosmos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.11 | 1.85% | |
![]() Giao ngay | $0.0000426 | -0.28% | |
![]() Giao ngay | $4.1 | 1.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.1 | 1.06% |
The real-time trading price of ATOM/USDT Spot is $4.11, with a 24-hour trading change of 1.85%, ATOM/USDT Spot is $4.11 and 1.85%, and ATOM/USDT Perpetual is $4.1 and 1.06%.
Bảng chuyển đổi Cosmos sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi ATOM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ATOM | 5,480.6KRW |
2ATOM | 10,961.2KRW |
3ATOM | 16,441.8KRW |
4ATOM | 21,922.41KRW |
5ATOM | 27,403.01KRW |
6ATOM | 32,883.61KRW |
7ATOM | 38,364.22KRW |
8ATOM | 43,844.82KRW |
9ATOM | 49,325.42KRW |
10ATOM | 54,806.03KRW |
100ATOM | 548,060.3KRW |
500ATOM | 2,740,301.53KRW |
1000ATOM | 5,480,603.07KRW |
5000ATOM | 27,403,015.38KRW |
10000ATOM | 54,806,030.77KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ATOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0001824ATOM |
2KRW | 0.0003649ATOM |
3KRW | 0.0005473ATOM |
4KRW | 0.0007298ATOM |
5KRW | 0.0009123ATOM |
6KRW | 0.001094ATOM |
7KRW | 0.001277ATOM |
8KRW | 0.001459ATOM |
9KRW | 0.001642ATOM |
10KRW | 0.001824ATOM |
1000000KRW | 182.46ATOM |
5000000KRW | 912.3ATOM |
10000000KRW | 1,824.61ATOM |
50000000KRW | 9,123.08ATOM |
100000000KRW | 18,246.16ATOM |
Bảng chuyển đổi số tiền ATOM sang KRW và KRW sang ATOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ATOM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang ATOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cosmos phổ biến
Cosmos | 1 ATOM |
---|---|
![]() | $4.11USD |
![]() | €3.68EUR |
![]() | ₹342.94INR |
![]() | Rp62,271.77IDR |
![]() | $5.57CAD |
![]() | £3.08GBP |
![]() | ฿135.39THB |
Cosmos | 1 ATOM |
---|---|
![]() | ₽379.34RUB |
![]() | R$22.33BRL |
![]() | د.إ15.08AED |
![]() | ₺140.11TRY |
![]() | ¥28.95CNY |
![]() | ¥591.13JPY |
![]() | $31.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ATOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ATOM = $4.11 USD, 1 ATOM = €3.68 EUR, 1 ATOM = ₹342.94 INR, 1 ATOM = Rp62,271.77 IDR, 1 ATOM = $5.57 CAD, 1 ATOM = £3.08 GBP, 1 ATOM = ฿135.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0178 |
![]() | 0.000003886 |
![]() | 0.0002083 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1771 |
![]() | 0.0006257 |
![]() | 0.002567 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.18 |
![]() | 0.5682 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.0002078 |
![]() | 0.000003885 |
![]() | 0.1146 |
![]() | 322.52 |
![]() | 0.02756 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cosmos của bạn
Nhập số lượng ATOM của bạn
Nhập số lượng ATOM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cosmos hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cosmos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cosmos sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cosmos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cosmos sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cosmos sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cosmos sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cosmos sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cosmos (ATOM)

2025年比特币现在的价格是多少美元?实时价格解析与走势预测
2025年,比特币价格持续成为全球金融市场的焦点

第一行情|BTC震荡持续,LAYER 24小时跌超44%
福布斯称华尔街为比特币大涨做准备

如何在震荡行情中交易比特币:交易策略与风险管理
比特币近期在92000至98000美元区间内上演了一场“拉锯战”,多头陷阱与短期回调频现

OBOL代币:2025年Web3基础设施的去中心化验证器革命
OBOL代币引领Web3基础设施革命

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

2025年,加密市场还能等到山寨季吗?
本文分析了比特币主导率、宏观经济环境、流动性困境以及市场叙事乏力对山寨币的影响,并探讨未来山寨币的可能性与投资策略。
Tìm hiểu thêm về Cosmos (ATOM)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Nghiên cứu Gate: Hơn 5 triệu BTC mất mát; Đánh giá về các Token hàng đầu đang tăng đà trong bối cảnh thị trường suy thoái

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Top 10 Ví Cosmos
