CORE (Ordinals) Thị trường hôm nay
CORE (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CORE (Ordinals) chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫131.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CORE, tổng vốn hóa thị trường của CORE (Ordinals) tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CORE (Ordinals) tính bằng VND đã tăng ₫0.01317, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE (Ordinals) tính bằng VND là ₫6,300.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫101.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang VND là ₫131.74 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/VND trong ngày qua.
Giao dịch CORE (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6919 | -3.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6909 | -4.25% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.6919, with a 24-hour trading change of -3.08%, CORE/USDT Spot is $0.6919 and -3.08%, and CORE/USDT Perpetual is $0.6909 and -4.25%.
Bảng chuyển đổi CORE (Ordinals) sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CORE sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 131.74VND |
2CORE | 263.48VND |
3CORE | 395.22VND |
4CORE | 526.96VND |
5CORE | 658.7VND |
6CORE | 790.45VND |
7CORE | 922.19VND |
8CORE | 1,053.93VND |
9CORE | 1,185.67VND |
10CORE | 1,317.41VND |
100CORE | 13,174.16VND |
500CORE | 65,870.84VND |
1000CORE | 131,741.69VND |
5000CORE | 658,708.49VND |
10000CORE | 1,317,416.99VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00759CORE |
2VND | 0.01518CORE |
3VND | 0.02277CORE |
4VND | 0.03036CORE |
5VND | 0.03795CORE |
6VND | 0.04554CORE |
7VND | 0.05313CORE |
8VND | 0.06072CORE |
9VND | 0.06831CORE |
10VND | 0.0759CORE |
100000VND | 759.06CORE |
500000VND | 3,795.3CORE |
1000000VND | 7,590.61CORE |
5000000VND | 37,953.05CORE |
10000000VND | 75,906.11CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang VND và VND sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CORE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CORE (Ordinals) phổ biến
CORE (Ordinals) | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.45INR |
![]() | Rp81.21IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
CORE (Ordinals) | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽0.49RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.77JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.01 USD, 1 CORE = €0 EUR, 1 CORE = ₹0.45 INR, 1 CORE = Rp81.21 IDR, 1 CORE = $0.01 CAD, 1 CORE = £0 GBP, 1 CORE = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001059 |
![]() | 0.0000001932 |
![]() | 0.000007739 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009062 |
![]() | 0.00003041 |
![]() | 0.0001297 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1052 |
![]() | 0.07475 |
![]() | 0.02952 |
![]() | 0.00000779 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.0005575 |
![]() | 0.006383 |
![]() | 0.001448 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng CORE (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE (Ordinals) hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE (Ordinals) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CORE (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CORE (Ordinals) sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE (Ordinals) sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE (Ordinals) sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi CORE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CORE (Ordinals) (CORE)

Preço Core 2025: Solução de Trilema Blockchain com Satoshi Plus Consenso
Descubra como os blocos principais Satoshi Plus consenso resolvem o trilema do blockchain, oferecendo escalabilidade e segurança sem precedentes para a Web3.

Polkadot (DOT): O Token Core que Liga o Futuro da Blockchain
Polkadot (DOT) tornou-se um projeto estrela no campo da criptomoeda com a sua única interoperabilidade e escalabilidade entre blockchains.

Token BR: O Token Core do Protocolo de Recolocação de Liquidez da Bedrock
Bedrock abre a porta a novos retornos para investidores no mercado de Bitcoin de triliões de dólares.

Token GX: O CORE da solução de gestão de ativos de cadeia cruzada compatível com EVM da Carteira Inteligente Grindery
Este artigo apresenta as vantagens únicas do Grindery como uma carteira multi-chain compatível com EVM integrada ao Telegram, e o papel chave dos tokens GX na gestão de ativos de cadeia cruzada.

Moeda ThunderCore: O Que Precisa de Saber Sobre Token TT
Descubra o ThunderCore: o blockchain ultrarrápido que revoluciona as criptomoedas.

J Token: O Core da Rede Crypto Móvel da Jambo e o Futuro do Ecossistema Web3 da África
Explore o Token J, o núcleo da rede de cripto móvel Jambo, e a sua importância no ecossistema Africano Web3.
Tìm hiểu thêm về CORE (Ordinals) (CORE)

Dự đoán giá Core (CORE): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Phân tích về GST Coin: Token CORE của Hệ sinh thái STEPN

SAGADAO là Tổ chức CORE DAO của Hệ sinh thái di động Solana

Đúng hay sai? Bitcoin Core không còn hỗ trợ nhập Khóa riêng?

Archerswap là gì: Một Nền tảng giao dịch phi tập trung trên Core Chain
