ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp1,587.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,587.81. Với nguồn cung lưu hành là 842,381,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng IDR là Rp20,290,244,796,689,773.88. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng IDR đã giảm Rp-147.5, biểu thị mức giảm -8.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng IDR là Rp22,602.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp132.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp1,587.81-8.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1029
-9.56%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.103
-9.52%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1029, with a 24-hour trading change of -9.56%, CHR/USDT Spot is $0.1029 and -9.56%, and CHR/USDT Perpetual is $0.103 and -9.52%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
1,580.98IDR
2CHR
3,161.97IDR
3CHR
4,742.96IDR
4CHR
6,323.95IDR
5CHR
7,904.94IDR
6CHR
9,485.93IDR
7CHR
11,066.92IDR
8CHR
12,647.91IDR
9CHR
14,228.9IDR
10CHR
15,809.89IDR
100CHR
158,098.98IDR
500CHR
790,494.92IDR
1000CHR
1,580,989.85IDR
5000CHR
7,904,949.27IDR
10000CHR
15,809,898.54IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1IDR
0.0006325CHR
2IDR
0.001265CHR
3IDR
0.001897CHR
4IDR
0.00253CHR
5IDR
0.003162CHR
6IDR
0.003795CHR
7IDR
0.004427CHR
8IDR
0.00506CHR
9IDR
0.005692CHR
10IDR
0.006325CHR
1000000IDR
632.51CHR
5000000IDR
3,162.57CHR
10000000IDR
6,325.15CHR
50000000IDR
31,625.75CHR
100000000IDR
63,251.51CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.74 INR, 1 CHR = Rp1,587.82 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001531
logo BTCBTC
0.0000003181
logo ETHETH
0.00001315
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01379
logo BNBBNB
0.00005106
logo SOLSOL
0.0001943
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1506
logo ADAADA
0.04223
logo TRXTRX
0.122
logo STETHSTETH
0.00001319
logo WBTCWBTC
0.0000003186
logo SUISUI
0.008679
logo LINKLINK
0.002147
logo AVAXAVAX
0.001448

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.