Celo Dollar Thị trường hôm nay
Celo Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Dollar chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của Celo Dollar tính bằng HKD là $2,156,363,183.62. Trong 24h qua, giá của Celo Dollar tính bằng HKD đã tăng $0.001556, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Dollar tính bằng HKD là $8.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang HKD là $7.78 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUSD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Celo Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9988 | -0.13% |
The real-time trading price of CUSD/USDT Spot is $0.9988, with a 24-hour trading change of -0.13%, CUSD/USDT Spot is $0.9988 and -0.13%, and CUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CUSD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSD | 7.78HKD |
2CUSD | 15.56HKD |
3CUSD | 23.34HKD |
4CUSD | 31.13HKD |
5CUSD | 38.91HKD |
6CUSD | 46.69HKD |
7CUSD | 54.47HKD |
8CUSD | 62.26HKD |
9CUSD | 70.04HKD |
10CUSD | 77.82HKD |
100CUSD | 778.28HKD |
500CUSD | 3,891.41HKD |
1000CUSD | 7,782.82HKD |
5000CUSD | 38,914.14HKD |
10000CUSD | 77,828.29HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1284CUSD |
2HKD | 0.2569CUSD |
3HKD | 0.3854CUSD |
4HKD | 0.5139CUSD |
5HKD | 0.6424CUSD |
6HKD | 0.7709CUSD |
7HKD | 0.8994CUSD |
8HKD | 1.02CUSD |
9HKD | 1.15CUSD |
10HKD | 1.28CUSD |
1000HKD | 128.48CUSD |
5000HKD | 642.43CUSD |
10000HKD | 1,284.87CUSD |
50000HKD | 6,424.39CUSD |
100000HKD | 12,848.79CUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang HKD và HKD sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUSD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.47INR |
![]() | Rp15,156.08IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.95THB |
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | ₽92.33RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.1TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.87JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.9 EUR, 1 CUSD = ₹83.47 INR, 1 CUSD = Rp15,156.08 IDR, 1 CUSD = $1.36 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.74 |
![]() | 0.0006205 |
![]() | 0.02607 |
![]() | 64.13 |
![]() | 30.54 |
![]() | 0.09983 |
![]() | 0.4503 |
![]() | 64.23 |
![]() | 373.53 |
![]() | 238.44 |
![]() | 102.95 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 29,674.15 |
![]() | 0.0006191 |
![]() | 1.67 |
![]() | 21.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Dollar của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

Gate Alpha:重新定義鏈上加密資產交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所專爲鏈上資產交易設計的模塊

Gate 理財:財富增值的穩健選擇
Gate 理財產品覆蓋多種投資場景,滿足不同風險偏好和收益預期的用戶需求

Paparazzi 代幣:2025年的價格、購買方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潛力,了解如何在Gate上購買,並發現其創新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。