Cartesi Thị trường hôm nay
Cartesi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTSI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,596.66. Với nguồn cung lưu hành là 871,024,393.37 CTSI, tổng vốn hóa thị trường của CTSI tính bằng VND là ₫34,225,339,607,555,826.52. Trong 24h qua, giá của CTSI tính bằng VND đã giảm ₫-38.75, biểu thị mức giảm -2.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTSI tính bằng VND là ₫42,820.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫657.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTSI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTSI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CTSI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTSI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Cartesi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06493 | -2.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06502 | -2.98% |
The real-time trading price of CTSI/USDT Spot is $0.06493, with a 24-hour trading change of -2.65%, CTSI/USDT Spot is $0.06493 and -2.65%, and CTSI/USDT Perpetual is $0.06502 and -2.98%.
Bảng chuyển đổi Cartesi sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CTSI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTSI | 1,596.66VND |
2CTSI | 3,193.33VND |
3CTSI | 4,789.99VND |
4CTSI | 6,386.66VND |
5CTSI | 7,983.33VND |
6CTSI | 9,579.99VND |
7CTSI | 11,176.66VND |
8CTSI | 12,773.32VND |
9CTSI | 14,369.99VND |
10CTSI | 15,966.66VND |
100CTSI | 159,666.62VND |
500CTSI | 798,333.12VND |
1000CTSI | 1,596,666.24VND |
5000CTSI | 7,983,331.24VND |
10000CTSI | 15,966,662.48VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CTSI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0006263CTSI |
2VND | 0.001252CTSI |
3VND | 0.001878CTSI |
4VND | 0.002505CTSI |
5VND | 0.003131CTSI |
6VND | 0.003757CTSI |
7VND | 0.004384CTSI |
8VND | 0.00501CTSI |
9VND | 0.005636CTSI |
10VND | 0.006263CTSI |
1000000VND | 626.3CTSI |
5000000VND | 3,131.52CTSI |
10000000VND | 6,263.04CTSI |
50000000VND | 31,315.24CTSI |
100000000VND | 62,630.49CTSI |
Bảng chuyển đổi số tiền CTSI sang VND và VND sang CTSI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CTSI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang CTSI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cartesi phổ biến
Cartesi | 1 CTSI |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.42INR |
![]() | Rp984.21IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.14THB |
Cartesi | 1 CTSI |
---|---|
![]() | ₽6RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.21TRY |
![]() | ¥0.46CNY |
![]() | ¥9.34JPY |
![]() | $0.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTSI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTSI = $0.06 USD, 1 CTSI = €0.06 EUR, 1 CTSI = ₹5.42 INR, 1 CTSI = Rp984.21 IDR, 1 CTSI = $0.09 CAD, 1 CTSI = £0.05 GBP, 1 CTSI = ฿2.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001055 |
![]() | 0.0000001929 |
![]() | 0.000007834 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009037 |
![]() | 0.00003074 |
![]() | 0.0001307 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 0.07517 |
![]() | 0.02967 |
![]() | 0.000007857 |
![]() | 0.0000001921 |
![]() | 0.0005642 |
![]() | 0.006243 |
![]() | 0.001437 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cartesi của bạn
Nhập số lượng CTSI của bạn
Nhập số lượng CTSI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cartesi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cartesi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cartesi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cartesi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cartesi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cartesi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cartesi sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cartesi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cartesi (CTSI)

STB: Инновационный DEX на Solana, ведущий новый тренд торговли стейблкоинами
STB (Stable) - инновационная децентрализованная биржа на блокчейне Solana, с акцентом на торговлю стейблкоинами

RWA Токен: вступление в новую эру токенизированной торговли акциями
Токен RWA является основным активом проекта Allo, играя решающую роль в экосистеме токенизированной биржи акций.

Цена Bittensor в 2025 году: анализ рынка и руководство по покупке
Исследуйте потенциал Bittensor к 2025 году, узнайте, как торговать токенами TAO, и поймите его влияние на искусственный интеллект и криптовалюту.

Что такое DexCheck AI?
DexCheck AI - это платформа анализа, управляемая искусственным интеллектом, основанная на BNB Chain.

Что такое Luna 2025: Подробное руководство для инвесторов в Крипто
Узнайте о Luna 2025: эволюция от краха Terra, ключевые особенности, рыночная производительность и стратегии инвестирования.

Токен PFVS: восходящая звезда в Метавселенной и GameFi
Puffverse - это 3D фэнтезийный метавселенная, похожая на Дисней, цель которой - соединить виртуальный мир в Web3 с реальностью в Web2